
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
interior nghĩa là phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong. Học cách phát âm, sử dụng từ interior qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phần trong, phía trong, ở trong, ở phía trong
Từ "interior" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "interior" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với các ví dụ để bạn dễ hiểu:
So sánh với "Interior" (dấu gạch nối):
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "interior", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hãy đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào của từ "interior" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích nó trong ngữ cảnh cụ thể như thiết kế nội thất, tâm lý học, hay kiến trúc?
Which term describes the inside of a building or room?
a) Exterior
b) Interior (*)
c) Structure
d) Framework
The ______ of the house was renovated to create an open-plan living space. (Chọn 2 đáp án)
a) inside ()
b) interior ()
c) outside
d) facade
Which word is NOT a synonym for "inner part"?
a) Core
b) Interior
c) Surface (*)
d) Heart
During the storm, the ______ of the ship remained dry, but the deck was flooded.
a) interior (*)
b) exterior
c) boundary
d) perimeter
The museum’s ______ showcases modern art, while the exterior reflects classical architecture.
a) layout
b) interior (*)
c) design
d) surrounding
The inside of the library was decorated with wooden shelves and soft lighting.
→ The interior of the library was decorated with wooden shelves and soft lighting.
The designers improved the inner space of the apartment by removing a wall.
→ The designers improved the interior of the apartment by removing a wall.
The central part of the castle is darker than the outer sections.
→ The core of the castle is darker than the outer sections.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()