
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
inner nghĩa là ở trong, nội bộ; thân cận. Học cách phát âm, sử dụng từ inner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ở trong, nội bộ, thân cận
Từ "inner" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ:
Ví dụ:
Cách nhận biết:
Để biết sử dụng cách phát âm nào, bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng từ "inner". Nếu dùng để chỉ thứ gì đó ở bên trong, hãy dùng cách phát âm /ˈɪnər/. Nếu dùng để chỉ giác quan hoặc cảm giác, hãy dùng cách phát âm /ɪ̃nər/.
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "inner" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:
Các trường hợp sử dụng cụ thể và lưu ý:
So sánh với "outer":
Từ "inner" thường được sử dụng để đối lập với "outer" (bên ngoài). Ví dụ: "outer shell" (vỏ bên ngoài) và "inner core” (hạt nhân bên trong).
Tóm lại:
Khi sử dụng "inner", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo bạn hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Nó chủ yếu dùng để chỉ những thứ nằm ở bên trong, có thể là vật chất, cảm xúc, suy nghĩ hoặc một nhóm người thân cận.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "inner" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
His ______ conflict made it difficult to decide between career and family.
a) inner
b) internal
c) inside
d) exterior
The ______ lining of the jacket is made of silk.
a) inner
b) central
c) outer
d) deep
To solve this puzzle, you must listen to your ______ voice.
a) inner
b) instinctive
c) hidden
d) secret
The ______ beauty of the poem lies in its metaphors.
a) outer
b) superficial
c) inner
d) visible
The team discussed the ______ workings of the new software.
a) inside
b) inner
c) private
d) external
Original: Her true feelings were not obvious to others.
→ Rewrite: Her ______ feelings were concealed from others.
Original: The core values of the organization define its culture.
→ Rewrite: The ______ values of the organization shape its identity.
Original: The deepest layers of the ocean remain unexplored.
→ Rewrite (không dùng "inner"): The ______ regions of the ocean are still a mystery.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()