intriguing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intriguing nghĩa là hấp dẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ intriguing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intriguing

intriguingadjective

hấp dẫn

/ɪnˈtriːɡɪŋ//ɪnˈtriːɡɪŋ/

Từ "intriguing" phát âm như sau:

  • IN - như âm "in" trong "in" (lý từ)
  • TRU - như âm "true" (chính thật)
  • ING - như âm "ing" ở cuối từ
  • WU - như âm "woo" (gào)

Tổng hợp: /ɪnˈtruːɪŋ/

Chú ý:

  • Phần "intr" được phát âm ngắn và nhẹ.
  • Phần "ing" được nhấn mạnh.

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các bản ghi âm phát âm từ các nguồn như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intriguing trong tiếng Anh

Từ "intriguing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây sự tò mò, hấp dẫn, thu hút sự chú ý hoặc khiến người ta muốn tìm hiểu thêm. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa:

  • Causative of Curiosity: "Intriguing" tạo ra cảm giác tò mò, muốn biết thêm thông tin.
  • Attractive & Interesting: Nó mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó có vẻ hấp dẫn, thú vị và đáng để quan tâm.

2. Cách sử dụng:

  • As an adjective (Tính từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Ví dụ:
      • "The mystery novel was intriguing and kept me reading late into the night." (Cuốn tiểu thuyết trinh thám rất hấp dẫn và khiến tôi đọc đến khuya.)
      • "She had an intriguing smile that made me want to know her better." (Cô ấy có một nụ cười quyến rũ khiến tôi muốn biết cô ấy hơn.)
      • "The professor's research on ancient civilizations was intriguing." (Nghiên cứu của giáo sư về các nền văn minh cổ đại rất thú vị.)
  • As a noun (Danh từ): Ít dùng hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự tò mò, câu chuyện thú vị hoặc một phần nào đó khiến người ta tò mò.

    • Ví dụ:
      • "There was an intriguing element of danger in the game." (Có một yếu tố nguy hiểm thú vị trong trò chơi.)
      • "He was drawn in by the intrigue of the story." (Anh ấy bị cuốn hút bởi sự hấp dẫn của câu chuyện.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa Mức độ
Interesting Chung chung, phổ biến
Fascinating Rất hấp dẫn
Captivating Thu hút, lôi cuốn
Mysterious Gây bí ẩn
Puzzle-like Giống như một câu đố

4. Lời khuyên:

  • Sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp: "Intriguing" thường được dùng để mô tả những điều có yếu tố bí ẩn, thú vị hoặc gợi mở.
  • Kết hợp với các từ chỉ cảm xúc: Ví dụ: "An intriguing proposal," "An intriguing look," "An intriguing question."

Tóm lại: “Intriguing” là một từ hữu dụng để mô tả những thứ khiến chúng ta tò mò và muốn tìm hiểu thêm. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "intriguing" không? Ví dụ như:

  • Ví dụ sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau (họp, email, bài viết)?
  • Sự khác biệt giữa "intriguing" và "interesting"?

Bình luận ()