
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mysterious nghĩa là thần bí, huyền bí, khó hiểu. Học cách phát âm, sử dụng từ mysterious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thần bí, huyền bí, khó hiểu
Phát âm từ "mysterious" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: my-STUH-ree-uhs-REE-uhs
Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để luyện nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "mysterious" trong tiếng Anh có nghĩa là "bí ẩn, đáng ngờ, khó hiểu". Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó, ai đó hoặc một tình huống mà bạn không hiểu được hoặc không thể giải thích được. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Từ "mysterious" thường được dùng để tạo ra sự hấp dẫn, kịch tính và gợi ý về những bí mật chưa được tiết lộ.
Các từ đồng nghĩa của "mysterious":
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "mysterious" trong một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "mysterious" và các từ đồng nghĩa của nó không?
The stranger’s behavior was ______, making everyone uneasy.
a) mysterious
b) obvious
c) predictable
d) erratic
Which words best describe a plot with unexpected twists? (Chọn 2 đáp án)
a) mysterious
b) mundane
c) cryptic
d) transparent
The letter contained ______ symbols no one could decipher.
a) clear
b) mysterious
c) illegible
d) vague
The CEO’s resignation was ______, with no prior warning or explanation.
a) abrupt
b) mysterious
c) anticipated
d) delayed
The forest seemed ______ at night, filled with unfamiliar sounds.
a) welcoming
b) eerie
c) mysterious
d) ordinary
The painting had an unclear meaning that puzzled critics.
→ The painting had a ________ meaning that puzzled critics.
No one understood how the treasure vanished without a trace.
→ The disappearance of the treasure was utterly ________.
Her smile was hard to interpret, suggesting hidden emotions.
→ Her smile was ________, suggesting hidden emotions.
(Không dùng "mysterious")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()