mysterious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mysterious nghĩa là thần bí, huyền bí, khó hiểu. Học cách phát âm, sử dụng từ mysterious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mysterious

mysteriousadjective

thần bí, huyền bí, khó hiểu

/mɪˈstɪərɪəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ mysterious

Phát âm từ "mysterious" trong tiếng Anh như sau:

  • my - như tiếng "my" trong tiếng Việt
  • stə - giống như "tə" trong "butter" (nhấn vào âm "t")
  • ri - như tiếng "ri" trong tiếng Việt
  • əs - giống như "us" trong tiếng Việt
  • ˈriəs - như tiếng "rious" trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm đầu.

Tổng hợp: my-STUH-ree-uhs-REE-uhs

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để luyện nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mysterious trong tiếng Anh

Từ "mysterious" trong tiếng Anh có nghĩa là "bí ẩn, đáng ngờ, khó hiểu". Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó, ai đó hoặc một tình huống mà bạn không hiểu được hoặc không thể giải thích được. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vật thể:

  • The old mansion had a mysterious atmosphere. (Mansion cũ có một bầu không khí bí ẩn.)
  • There was a mysterious symbol carved into the stone wall. (Có một biểu tượng bí ẩn được khắc vào bức tường đá.)
  • She wore a mysterious necklace. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bí ẩn.)

2. Mô tả người hoặc hành động:

  • He had a mysterious smile. (Anh ấy có một nụ cười bí ẩn.)
  • Her past is mysterious. (Quá khứ của cô ấy là bí ẩn.)
  • His actions were mysterious - nobody could figure out his motives. (Hành động của anh ấy bí ẩn - ai cũng không thể đoán được động cơ của anh ấy.)

3. Mô tả tình huống:

  • The disappearance of the jewels remains a mysterious case. (Sự mất tích của viên kim cương vẫn là một vụ án bí ẩn.)
  • The storm created a mysterious darkness over the town. (Bão tạo ra một bóng tối bí ẩn trên thị trấn.)
  • There’s a mysterious feeling in the air – something is about to happen. (Có một cảm giác bí ẩn trong không khí – điều gì đó sắp xảy ra.)

4. Sử dụng trong văn xuôi, thơ ca:

Từ "mysterious" thường được dùng để tạo ra sự hấp dẫn, kịch tính và gợi ý về những bí mật chưa được tiết lộ.

Các từ đồng nghĩa của "mysterious":

  • Secret
  • Puzzling
  • Unexplained
  • Inscrutable
  • Cryptic

Lưu ý:

  • "Mysterious" thường được sử dụng để diễn tả sự bí ẩn một cách tích cực, gợi sự tò mò.
  • Nó khác với "strange" ( kỳ lạ, lạ thường), "weird" ( kỳ dị), "odd" ( kỳ dị, khác thường). "Mysterious" tập trung vào việc không thể giải thích, trong khi "strange," "weird," và "odd" tập trung vào sự khác biệt hoặc không phù hợp.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "mysterious" trong một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "mysterious" và các từ đồng nghĩa của nó không?

Luyện tập với từ vựng mysterious

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ancient artifact had a(n) ________ aura that fascinated archaeologists.
  2. Despite thorough analysis, the cause of the phenomenon remained ________.
  3. Her sudden disappearance was labeled as ________ by the media, though the truth was simpler.
  4. The scientist’s notes were so ________ that even his colleagues struggled to interpret them.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The stranger’s behavior was ______, making everyone uneasy.
    a) mysterious
    b) obvious
    c) predictable
    d) erratic

  2. Which words best describe a plot with unexpected twists? (Chọn 2 đáp án)
    a) mysterious
    b) mundane
    c) cryptic
    d) transparent

  3. The letter contained ______ symbols no one could decipher.
    a) clear
    b) mysterious
    c) illegible
    d) vague

  4. The CEO’s resignation was ______, with no prior warning or explanation.
    a) abrupt
    b) mysterious
    c) anticipated
    d) delayed

  5. The forest seemed ______ at night, filled with unfamiliar sounds.
    a) welcoming
    b) eerie
    c) mysterious
    d) ordinary


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The painting had an unclear meaning that puzzled critics.
    → The painting had a ________ meaning that puzzled critics.

  2. No one understood how the treasure vanished without a trace.
    → The disappearance of the treasure was utterly ________.

  3. Her smile was hard to interpret, suggesting hidden emotions.
    → Her smile was ________, suggesting hidden emotions.
    (Không dùng "mysterious")


Đáp án:

Bài 1:

  1. mysterious
  2. unexplained (nhiễu)
  3. mysterious
  4. cryptic (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) mysterious / d) erratic
  2. a) mysterious / c) cryptic
  3. b) mysterious / c) illegible / d) vague
  4. a) abrupt / b) mysterious
  5. b) eerie / c) mysterious

Bài 3:

  1. → The painting had a mysterious meaning that puzzled critics.
  2. → The disappearance of the treasure was utterly mysterious.
  3. → Her smile was enigmatic, suggesting hidden emotions. (Thay thế)

Bình luận ()