introduction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

introduction nghĩa là sự giới thiệu, lời giới thiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ introduction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ introduction

introductionnoun

sự giới thiệu, lời giới thiệu

/ˌɪntrəˈdʌkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ introduction

Từ "introduction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌɪntrəˈdʌkʃən/

Phát âm chi tiết:

  • ɪn - như âm "in" trong "in"
  • trə - như âm "tru" trong "true" nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn
  • ˈdʌk - nhấn mạnh âm này, giống như âm "duck" (chim vịt)
  • ʃən - như âm "shun" trong "sun"

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ introduction trong tiếng Anh

Từ "introduction" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • Một đoạn giới thiệu (An introductory paragraph/section): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó là phần đầu của một văn bản, bài nói, hay bài thuyết trình nhằm giới thiệu chủ đề, mục đích và nội dung chính.
    • Example: “The introduction to the book outlined the author’s main arguments.” (Đoạn giới thiệu của cuốn sách đã nêu ra các luận điểm chính của tác giả.)
    • Example: "Please read the introduction carefully before starting the chapter." (Vui lòng đọc phần giới thiệu cẩn thận trước khi bắt đầu chương.)
  • Một buổi giới thiệu (An introduction): Một sự kiện, buổi gặp mặt hoặc chương trình được tổ chức để giới thiệu ai đó hoặc một cái gì đó.
    • Example: “We had an introduction to our new CEO.” (Chúng tôi có buổi giới thiệu về CEO mới của mình.)
  • Một lời giới thiệu (An introduction): Một lời nói hoặc viết nhằm giới thiệu một người, không gian hoặc chủ đề.
    • Example: "He gave me a lovely introduction to the city." (Anh ấy đã cho tôi một lời giới thiệu tuyệt vời về thành phố.)
  • Một sự giới thiệu (An introduction): Một sự tiếp cận hoặc phương pháp mới được sử dụng để giới thiệu một khái niệm hoặc ý tưởng.
    • Example: "This new software offers a streamlined introduction to data analysis." (Phần mềm mới này cung cấp một cách tiếp cận đơn giản để giới thiệu phân tích dữ liệu.)

2. Như động từ (Verb):

  • Giới thiệu (To introduce): Đưa ai đó hoặc một cái gì đó đến với một người khác hoặc một môi trường mới.
    • Example: “The teacher introduced the students to the guest speaker.” (Giáo viên đã giới thiệu các học sinh với diễn giả khách.)
    • Example: “Let me introduce myself. I'm John.” (Hãy để tôi giới thiệu. Tôi là John.)
  • Giới thiệu (To initiate or start something): Bắt đầu một quy trình, dự án hoặc cuộc trò chuyện.
    • Example: "The company is introducing a new marketing campaign." (Công ty đang giới thiệu một chiến dịch tiếp thị mới.)
    • Example: “Let’s introduce the topic.” (Hãy bắt đầu với chủ đề này.)

Một số lưu ý:

  • "Introduction" thường được dùng để tập trung vào bắt đầu hoặc giới thiệu một cái gì đó, chứ không phải là một bản tóm tắt.
  • Trong học thuật, "introduction" thường phải dài hơn một chút so với "overview" (tóm tắt).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "introduction", bạn có thể xem xét ngữ cảnh mà nó xuất hiện. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "introduction" một cách chính xác, hãy cung cấp câu đó cho tôi, tôi sẽ giúp bạn!

Luyện tập với từ vựng introduction

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor’s __________ to the course was so engaging that students immediately felt motivated.
  2. Before the keynote speech, there will be a brief __________ outlining the event’s objectives.
  3. She was nervous about her first day, but a warm welcome from colleagues eased her __________.
  4. The author’s preface serves as an excellent __________ to the book's main themes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference began with a(n) __________ to the keynote speaker.
    a) introduction
    b) explanation
    c) summary
    d) conclusion

  2. Which of the following are typically included in a formal email? (Chọn 2)
    a) Introduction of the sender
    b) Detailed financial report
    c) Greeting
    d) List of demands

  3. His __________ of the new project confused the team instead of clarifying goals.
    a) introduction
    b) overview
    c) interruption
    d) suggestion

  4. To write a strong essay, you should:
    a) Skip the introduction and start with examples.
    b) Provide context in the introduction.
    c) Use slang to sound relatable.
    d) Repeat the title in every paragraph.

  5. The guide gave a quick __________ of the museum’s history before the tour.
    a) introduction
    b) announcement
    c) advertisement
    d) interruption


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The first chapter explains the purpose of the research."
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: "She gave a short speech to present the new team members."
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: "The document starts with a summary of key points."
    Rewrite: _________________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. introduction
  2. introduction
  3. transition (nhiễu)
  4. introduction

Bài tập 2:

  1. a) introduction
  2. a) Introduction of the sender, c) Greeting
  3. b) overview (nhiễu)
  4. b) Provide context in the introduction.
  5. a) introduction

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The introduction chapter outlines the research’s purpose.
  2. Rewrite: She gave a brief introduction to the new team members.
  3. Rewrite: The document begins with an overview of key points. (không dùng "introduction")

Bình luận ()