presentation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

presentation nghĩa là bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ presentation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ presentation

presentationnoun

bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu

/ˌprɛznˈteɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ presentation

Từ "presentation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˌprezənˈteɪʃən/

Phân tích chi tiết:

  • pre-: phát âm giống như "pre" trong "pretty"
  • sen-: phát âm giống như "sen" trong "send"
  • ta-: phát âm giống như "ta" trong "table"
  • -tion: phát âm giống như "shun" (như "sun" nhưng "n" cuối)

Tổng hợp: pre-zen-ta-shun

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ presentation trong tiếng Anh

Từ "presentation" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Như danh từ (Noun):

  • Bài thuyết trình: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó chỉ một buổi trình bày, thuyết giảng hoặc giới thiệu một chủ đề, ý tưởng, sản phẩm, thông tin,... cho một đối tượng nào đó.
    • Example: "I have a presentation about my research project tomorrow." (Tôi có một bài thuyết trình về dự án nghiên cứu của mình vào ngày mai.)
    • Example: "The CEO gave a compelling presentation on the company's new strategy." (Giám đốc điều hành đã trình bày một bài thuyết trình thuyết phục về chiến lược mới của công ty.)
  • Cách trình bày: Nói về cách một cái gì đó được bày trí hoặc được giới thiệu.
    • Example: "The restaurant’s presentation of the dishes was exquisite." (Cách trình bày món ăn của nhà hàng thật tuyệt vời.)
    • Example: "The salesperson highlighted the key features of the product in a clear and concise presentation." (Nhân viên bán hàng đã làm nổi bật các tính năng chính của sản phẩm trong một cách trình bày rõ ràng và súc tích.)
  • Sản phẩm được giới thiệu: Đôi khi, "presentation" được dùng để chỉ một sản phẩm được trình bày đẹp mắt, thu hút.
    • Example: "This new car has a stunning presentation." (Chiếc xe mới này có một cách trình bày thật ấn tượng.)

2. Như động từ (Verb):

  • Trình bày (một cái gì đó): Có nghĩa là giới thiệu, trình bày hoặc đưa ra một cái gì đó cho người khác.
    • Example: "She's going to present her findings at the conference." (Cô ấy sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.)
    • Example: "He presented her with a bouquet of roses." (Anh ấy đã tặng cô ấy một bó hoa.) (Trong trường hợp này, "present" có nghĩa là tặng.)
  • Trình diễn (một bài hát, một vũ điệu,...):
    • Example: "The band will present a new song at the concert." (Ban nhạc sẽ trình diễn một bài hát mới trong buổi hòa nhạc.)

3. Các cụm từ thường dùng với “presentation”:

  • PowerPoint presentation: Bài thuyết trình bằng PowerPoint (phần mềm trình chiếu).
  • Sales presentation: Bài thuyết trình bán hàng.
  • Executive presentation: Bài thuyết trình của cấp cao.
  • Product presentation: Bài giới thiệu sản phẩm.
  • Visual presentation: Bài thuyết trình trực quan.

Lời khuyên:

  • Học theo ngữ cảnh: Cách tốt nhất để hiểu rõ nghĩa của "presentation" là học theo ngữ cảnh.
  • Xem các ví dụ: Đọc và xem nhiều ví dụ sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "presentation" không? Ví dụ: cách sử dụng trong mảng kinh doanh, học thuật, hay một ngữ cảnh nào đó khác?


Bình luận ()