invaluable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

invaluable nghĩa là vô giá. Học cách phát âm, sử dụng từ invaluable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ invaluable

invaluableadjective

vô giá

/ɪnˈvæljuəbl//ɪnˈvæljuəbl/

Từ "invaluable" được phát âm như sau:

  • in - như trong "in" (có)
  • val - như trong "value" (giá trị)
  • ua - như trong "ua" (không rõ âm tiết, gần giống "oo-ah")
  • ble - như trong "able" (có khả năng)

Tổng thể, phát âm gần đúng là: in-VAL-yoo-uhl

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ invaluable trong tiếng Anh

Từ "invaluable" trong tiếng Anh có nghĩa là cực kỳ có giá trị, không thể đo lường được giá trị (literally, "not valuable"). Nó được sử dụng để chỉ những thứ có giá trị to lớn, không chỉ về mặt tiền bạc mà còn về mặt cảm xúc, tri thức, kinh nghiệm...

Dưới đây là cách sử dụng từ "invaluable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả giá trị vô cùng lớn:

  • Example: "Her support was invaluable during a difficult time." (Sự hỗ trợ của cô ấy vô cùng quý giá trong một thời điểm khó khăn.) – Ở đây, “invaluable” chỉ sự hỗ trợ có giá trị vượt mức thông thường.
  • Example: "The experience gained from volunteering is invaluable." (Kinh nghiệm thu được từ việc tình nguyện là vô giá.) – Nó không thể đo lường bằng tiền bạc mà mang lại những lợi ích to lớn.
  • Example: "The knowledge passed down through generations is invaluable to our culture." (Kiến thức được truyền lại qua các thế hệ là vô giá đối với nền văn hóa của chúng ta.)

2. Sử dụng để nhấn mạnh một tài sản, kỹ năng, mối quan hệ:

  • Example: "Time spent with family is invaluable." (Thời gian dành cho gia đình là vô giá.)
  • Example: “His mentorship was invaluable to my career.” (Việc được ông ấy hướng dẫn là vô giá cho sự nghiệp của tôi.)
  • Example: “A healthy relationship is invaluable.” (Một mối quan hệ lành mạnh là vô giá.)

3. Dùng trong các mô tả chung:

  • Example: “The museum’s collection of ancient artifacts is invaluable to historians.” (Bộ sưu tập các di vật cổ của bảo tàng là vô giá đối với các nhà sử học.)

Lưu ý:

  • “Invaluable” thường được sử dụng như một tính từ để mô tả một danh từ.
  • Nó thường được sử dụng để truyền tải cảm xúc mạnh mẽ về sự trân trọng và giá trị.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "invaluable" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()