invention là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

invention nghĩa là sự phát minh, sự sáng chế. Học cách phát âm, sử dụng từ invention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ invention

inventionnoun

sự phát minh, sự sáng chế

/ɪnˈvɛnʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ invention

Cách phát âm từ "invention" trong tiếng Anh như sau:

  • ɪnˈvenʃən

Phân tích chi tiết:

  • in: phát âm như âm "in" trong từ "in" (ngắn, dứt)
  • ven: phát âm như âm "ven" trong từ "venison" (dứt)
  • ch: phát âm như âm "ch" trong từ "chair" (ngắn, mạnh)
  • ən: phát âm như âm "un" trong từ "sun" (ngắn, dứt)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ invention trong tiếng Anh

Từ "invention" trong tiếng Anh có nghĩa là "sáng chế", "bản phát minh". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và thông dụng:

1. Như danh từ (Noun):

  • Sáng chế, bản phát minh: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • Example: "The invention of the printing press revolutionized communication." (Sáng chế máy in đã cách mạng hóa giao tiếp.)
    • Example: "She’s working on an invention to help people with disabilities." (Cô ấy đang làm việc trên một bản phát minh để giúp đỡ những người khuyết tật.)
  • (Định nghĩa rộng hơn) Phát minh, kết quả của sự sáng tạo: Thường dùng để chỉ bất kỳ điều gì mới mẻ được tạo ra.

    • Example: "The invention of the internet has transformed how we live and work." (Sự phát minh ra internet đã thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)
    • Example: "His invention of a new musical instrument was widely praised." (Bản phát minh của ông về một nhạc cụ mới đã được khen ngợi rộng rãi.)

2. Như động từ (Verb):

  • Phát minh, sáng chế: Dùng để diễn tả hành động tạo ra một thứ gì đó mới.
    • Example: "He invented a new type of engine." (Ông ấy đã phát minh ra một loại động cơ mới.)
    • Example: "Scientists are constantly inventing new technologies." (Các nhà khoa học liên tục phát minh ra những công nghệ mới.)

Các cụm từ và cấu trúc liên quan:

  • The invention of...: (Sự phát minh của...) - Ví dụ: “The invention of the telephone…” (Sự phát minh ra điện thoại…)
  • To invent...: (Phát minh ra...) - Ví dụ: “He invented a great story.” (Ông ấy đã phát minh ra một câu chuyện hay.)
  • A groundbreaking invention: (Một bản phát minh đột phá)
  • A revolutionary invention: (Một bản phát minh cách mạng)

Lưu ý:

  • "Invention" thường được dùng cho những thứ mang tính kỹ thuật, khoa học hoặc sáng tạo.
  • "Discovery" (khám phá) thường dùng cho những thứ tìm thấy tự nhiên hoặc được hiểu rõ hơn về những thứ đã tồn tại.

Tóm lại:

Việc sử dụng từ "invention" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể là một danh từ chỉ bản phát minh, hoặc một động từ diễn tả hành động sáng chế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống cụ thể hơn không? Ví dụ như trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, hoặc lịch sử?

Thành ngữ của từ invention

necessity is the mother of invention
(saying)a difficult new problem forces people to think of a solution to it

    Luyện tập với từ vựng invention

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The telephone, one of the most revolutionary __________ of the 19th century, changed global communication forever.
    2. She filed a patent for her new __________, a solar-powered water purifier designed for rural areas.
    3. The committee praised his creative __________ to solve traffic congestion, though it wasn’t technically a new device. (Gợi ý: Từ thay thế)
    4. Without proper funding, the __________ of artificial intelligence applications would progress much slower. (Gợi ý: Từ chỉ quá trình, không phải "invention")

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The light bulb, a groundbreaking __________ by Edison, replaced gas lamps.
      A. innovation
      B. discovery
      C. invention
      D. theory

    2. Her research focuses on the __________ of renewable energy technologies, including wind turbines. (Có thể chọn nhiều đáp án)
      A. development
      B. invention
      C. production
      D. exploration

    3. The company’s success relies on constant __________ in product design.
      A. imitation
      B. invention
      C. stagnation
      D. repetition

    4. The wheel is often called the most important __________ in human history. (Có 1 đáp án chính xác)
      A. tool
      B. artifact
      C. invention
      D. creation

    5. He was accused of stealing the __________, but later proved it was his original idea.
      A. formula
      B. invention
      C. hypothesis
      D. prototype


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The creation of the internet transformed modern society."
      Rewrite: __________
    2. Original: "Their team devised a new method to recycle plastic waste."
      Rewrite: __________
    3. Original: "The discovery of penicillin saved millions of lives."
      Rewrite: __________ (Không dùng "invention")

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. inventions
    2. invention
    3. solution/approach (từ thay thế)
    4. development (từ thay thế)

    Bài 2:

    1. C (invention)
    2. A, B (development, invention)
    3. B (invention)
    4. C (invention)
    5. B (invention)

    Bài 3:

    1. The invention of the internet transformed modern society.
    2. Their team’s invention of a new method revolutionized plastic waste recycling.
    3. The breakthrough of penicillin saved millions of lives. (Từ thay thế: "breakthrough")

    Bình luận ()