
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
invention nghĩa là sự phát minh, sự sáng chế. Học cách phát âm, sử dụng từ invention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự phát minh, sự sáng chế
Cách phát âm từ "invention" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "invention" trong tiếng Anh có nghĩa là "sáng chế", "bản phát minh". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và thông dụng:
Sáng chế, bản phát minh: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
(Định nghĩa rộng hơn) Phát minh, kết quả của sự sáng tạo: Thường dùng để chỉ bất kỳ điều gì mới mẻ được tạo ra.
Các cụm từ và cấu trúc liên quan:
Lưu ý:
Tóm lại:
Việc sử dụng từ "invention" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể là một danh từ chỉ bản phát minh, hoặc một động từ diễn tả hành động sáng chế.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống cụ thể hơn không? Ví dụ như trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, hoặc lịch sử?
The light bulb, a groundbreaking __________ by Edison, replaced gas lamps.
A. innovation
B. discovery
C. invention
D. theory
Her research focuses on the __________ of renewable energy technologies, including wind turbines. (Có thể chọn nhiều đáp án)
A. development
B. invention
C. production
D. exploration
The company’s success relies on constant __________ in product design.
A. imitation
B. invention
C. stagnation
D. repetition
The wheel is often called the most important __________ in human history. (Có 1 đáp án chính xác)
A. tool
B. artifact
C. invention
D. creation
He was accused of stealing the __________, but later proved it was his original idea.
A. formula
B. invention
C. hypothesis
D. prototype
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()