invitation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

invitation nghĩa là lời mời, sự mời. Học cách phát âm, sử dụng từ invitation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ invitation

invitationnoun

lời mời, sự mời

/ˌɪnvɪˈteɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ invitation

Cách phát âm từ "invitation" trong tiếng Anh như sau:

  • in - phát âm như âm "in" trong từ "in" (giọng nhẹ, ngắn)
  • vi - phát âm như âm "vi" trong từ "vine" (giọng tròn, kéo dài một chút)
  • ta - phát âm như âm "ta" trong từ "tea" (giọng tròn, ngắn)
  • tion - phát âm như âm "shun" trong từ "sun" (giọng kéo dài)

Tổng hợp: /ɪnˈvɪteɪʃən/

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ invitation trong tiếng Anh

Từ "invitation" trong tiếng Anh có nghĩa là lời mời hoặc thư mời. Nó được sử dụng để mời người khác tham gia một sự kiện, buổi lễ, hoặc một hoạt động nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "invitation":

1. Như một danh từ (Noun):

  • A formal invitation: Một lời mời trang trọng (thường dùng cho các sự kiện lớn, đám cưới, tiệc tốt nghiệp...)
  • An informal invitation: Một lời mời không trang trọng (thường dùng cho các buổi gặp gỡ thân mật, tiệc sinh nhật...)
  • To send an invitation: Gửi lời mời
  • To accept an invitation: Chấp nhận lời mời
  • To decline an invitation: Từ chối lời mời
  • Example: "She received an invitation to the wedding." (Cô ấy đã nhận được một lời mời đến đám cưới.)

2. Như một động từ (Verb - ít dùng hơn):

  • To invite: Mời (Đây là cách sử dụng phổ biến hơn) – Ví dụ: "I invite you to my birthday party." (Tôi mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.)

Phân biệt "invitation" và "invite":

  • Invitation là lời mời (noun - danh từ) – là sản phẩm, là thư mời.
  • Invite là hành động mời (verb - động từ) – là việc mời ai đó.

Ví dụ về các loại invitation:

  • Wedding invitation: Lời mời cưới
  • Birthday invitation: Lời mời sinh nhật
  • Party invitation: Lời mời dự tiệc
  • Conference invitation: Lời mời tham dự hội nghị
  • Formal invitation: Lời mời trang trọng
  • Save the date invitation: Lời mời báo trước ngày quan trọng (thường dùng trước khi gửi lời mời chi tiết)

Lưu ý: Khi nói về một lời mời, thường ta sẽ dùng cụm từ "invitation card" (thẻ mời) hoặc "invitation letter" (thư mời).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "invitation" không?

Các từ đồng nghĩa với invitation

Luyện tập với từ vựng invitation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She received a formal ______ to speak at the conference next month.
  2. His ______ to join the committee was declined due to scheduling conflicts.
  3. The hotel sent a confirmation email after we accepted their ______ for the event.
  4. I appreciated her kind ______, but I couldn’t attend the party.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company sent out ______ for the annual shareholders' meeting.
    a) invitations
    b) announcements
    c) requests
    d) proposals

  2. We need to respond to the ______ before Friday to secure our seats.
    a) offer
    b) invitation
    c) application
    d) advertisement

  3. Which word is NOT typically associated with event planning?
    a) invitation
    b) agenda
    c) recipe
    d) RSVP

  4. Her ______ was handwritten, which made it feel more personal.
    a) memo
    b) invitation
    c) note
    d) contract

  5. The professor extended an ______ to collaborate on the research paper.
    a) invitation
    b) opportunity
    c) order
    d) inquiry


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "They asked us to attend the workshop."
    Rewrite: ______

  2. Original: "The email contained details about how to join the seminar."
    Rewrite: ______

  3. Original: "He received a letter asking him to participate in the survey."
    Rewrite: (Không dùng "invitation") ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. invitation
  2. invitation
  3. offer (nhiễu)
  4. gesture (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) invitations
  2. b) invitation
  3. c) recipe
  4. b) invitation
  5. a) invitation

Bài 3:

  1. Rewrite: They sent us an invitation to attend the workshop.
  2. Rewrite: The email included an invitation to the seminar.
  3. Rewrite: He received a request to participate in the survey. (Không dùng "invitation")

Bình luận ()