
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
invitation nghĩa là lời mời, sự mời. Học cách phát âm, sử dụng từ invitation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lời mời, sự mời
Cách phát âm từ "invitation" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ɪnˈvɪteɪʃən/
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "invitation" trong tiếng Anh có nghĩa là lời mời hoặc thư mời. Nó được sử dụng để mời người khác tham gia một sự kiện, buổi lễ, hoặc một hoạt động nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "invitation":
Phân biệt "invitation" và "invite":
Ví dụ về các loại invitation:
Lưu ý: Khi nói về một lời mời, thường ta sẽ dùng cụm từ "invitation card" (thẻ mời) hoặc "invitation letter" (thư mời).
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "invitation" không?
The company sent out ______ for the annual shareholders' meeting.
a) invitations
b) announcements
c) requests
d) proposals
We need to respond to the ______ before Friday to secure our seats.
a) offer
b) invitation
c) application
d) advertisement
Which word is NOT typically associated with event planning?
a) invitation
b) agenda
c) recipe
d) RSVP
Her ______ was handwritten, which made it feel more personal.
a) memo
b) invitation
c) note
d) contract
The professor extended an ______ to collaborate on the research paper.
a) invitation
b) opportunity
c) order
d) inquiry
Original: "They asked us to attend the workshop."
Rewrite: ______
Original: "The email contained details about how to join the seminar."
Rewrite: ______
Original: "He received a letter asking him to participate in the survey."
Rewrite: (Không dùng "invitation") ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()