proposal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proposal nghĩa là sự đề nghị, đề xuất. Học cách phát âm, sử dụng từ proposal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proposal

proposalnoun

sự đề nghị, đề xuất

/prəˈpəʊzl/
Định nghĩa & cách phát âm từ proposal

Từ "proposal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈproʊpəʊzəl

Phần chia là: pro-pə-zal

Mỗi nguyên âm được phát âm như sau:

  • ˈpro (giống như "pro" trong "professional")
  • (giống như "uh" rất ngắn)
  • ˈzal (giống như "zal" trong "zalab")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proposal trong tiếng Anh

Từ "proposal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đề xuất, dự án hoặc ý tưởng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Đề xuất (Proposal) – Ý nghĩa chung nhất:

  • Định nghĩa: Một đề xuất là một tài liệu hoặc bản báo cáo trình bày một ý tưởng, dự án, kế hoạch hoặc giải pháp cụ thể, thường được gửi đến một người hoặc tổ chức để được xem xét và phê duyệt.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "I’ve written a proposal for a new marketing campaign." (Tôi đã viết một đề xuất cho chiến dịch tiếp thị mới.)
    • Ví dụ: “The company submitted a detailed proposal to the government for funding.” (Công ty đã nộp một đề xuất chi tiết cho chính phủ để tài trợ.)
  • Thành phần của một proposal thường bao gồm:
    • Tóm tắt
    • Mở đầu (mô tả vấn đề và cần giải quyết)
    • Giải pháp được đề xuất
    • Phương pháp thực hiện
    • Ngân sách (nếu cần)
    • Kết luận

2. Đề xuất dự án (Project Proposal):

  • Định nghĩa: Một tài liệu chi tiết mô tả một dự án cụ thể, bao gồm mục tiêu, phạm vi, nguồn lực, thời gian và các yếu tố quan trọng khác.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: “She presented a compelling project proposal to the board of directors.” (Cô ấy trình bày một đề xuất dự án hấp dẫn cho hội đồng quản trị.)
    • Ví dụ: “We need to review the project proposal before making a decision.” (Chúng ta cần xem xét đề xuất dự án trước khi đưa ra quyết định.)

3. Đề xuất hôn nhân (Marriage Proposal):

  • Định nghĩa: Hành động đề nghị chính thức một người yêu cầu một người khác kết hôn.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: “He got down on one knee and presented her with a beautiful marriage proposal.” (Anh ấy quỳ xuống một gối và trao cho cô ấy một đề nghị hôn nhân tuyệt đẹp.)

4. Đề xuất bán hàng (Sales Proposal):

  • Định nghĩa: Đề xuất được gửi đến khách hàng tiềm năng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ và thuyết phục họ mua.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: “Our sales proposal outlines the benefits of our software and how it can help your business.” (Đề xuất bán hàng của chúng tôi nêu bật những lợi ích của phần mềm của chúng tôi và cách nó có thể giúp doanh nghiệp của bạn.)

5. Dùng như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Tài liệu, bản báo cáo, hoặc bản trình bày thể hiện một đề xuất.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: “Let’s discuss the proposal in more detail.” (Hãy thảo luận về đề xuất này chi tiết hơn.)

Tổng kết:

"Proposal" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Để hiểu rõ ý nghĩa, bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể hơn để tôi có thể giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "proposal" trong tình huống bạn quan tâm. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một email, một bài thuyết trình, hay một tài liệu chính thức nào đó?


Bình luận ()