jolt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jolt nghĩa là cú hích. Học cách phát âm, sử dụng từ jolt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jolt

joltverb

cú hích

/dʒəʊlt//dʒəʊlt/

Từ "jolt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Cách phát âm 1: /dʒɔlt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • - giống như âm "j" trong "jump" (đội)
  • ɔ - giống như âm "o" trong "caught" (bắt)
  • lt - phát âm như "lt" trong "light" (ánh sáng)

Cách phát âm 2: /ʒoʊlt/ (Ít phổ biến hơn, thường nghe được trong giọng miền Nam của Mỹ)

  • ʒ - âm giống như "s" trong "measure" (đo) nhưng hơi "gồng" hơn.
  • - giống như âm "o" dài trong "boat" (thuyền)
  • lt - phát âm như "lt" trong "light" (ánh sáng)

Lời khuyên:

  • Để dễ dàng hơn, bạn có thể tập theo các đoạn âm thanh trực tuyến trên các trang web như Forvo hoặc YouTube.
  • Hãy lặp lại nhiều lần để làm quen với cách phát âm chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp một vài ví dụ sử dụng từ "jolt" trong câu để bạn luyện tập không? Ví dụ: "The sudden shock gave him a jolt."

Cách sử dụng và ví dụ với từ jolt trong tiếng Anh

Từ "jolt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Noun (Danh từ):

  • Một cú giật mạnh, một sự giật giật đột ngột: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: “The sudden jolt of the bus made her lose her balance.” (Cú giật mạnh của xe buýt khiến cô mất thăng bằng.)
    • Example: “He felt a jolt of pain when he stubbed his toe.” (Anh ấy cảm thấy một cú đau đớn khi đá ngón chân.)
  • Một sự thay đổi đột ngột, một cú sốc: Thường dùng để miêu tả những thay đổi lớn trong cảm xúc, suy nghĩ hoặc tình hình.
    • Example: “The news of his friend’s illness gave him a jolt of sadness.” (Tin tức về tình trạng sức khỏe của bạn thân khiến anh ấy cảm thấy một cú sốc đau buồn.)
    • Example: “The economic recession delivered a jolt to the stock market.” (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã gây ra một cú sốc cho thị trường chứng khoán.)

2. Verb (Động từ):

  • Đẩy, giật, làm giật:
    • Example: “The driver jolted the car violently during the crash.” (Người lái xe đã giật xe mạnh mẽ trong vụ va chạm.)
    • Example: "The coffee jolted me awake." (Cà phê đã giật tôi thức dậy.)
  • Gây ra một cú giật mạnh, một sự giật giật đột ngột:
    • Example: "The unexpected question jolted him out of his reverie." (Câu hỏi bất ngờ đã giật anh ấy ra khỏi tư tưởng.)

3. Phrasal verbs (Động từ thành phần):

  • Jolt (someone) awake: Kích thức giật (ai đó) dậy.
    • Example: "The loud noise jolted him awake." (Tiếng ồn ào đã giật anh ấy dậy.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • "Jolt" thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện hoặc trải nghiệm đột ngột, mạnh mẽ và có tác động đến người khác.
  • Nó thường đi kèm với các từ mô tả cảm xúc hoặc tình huống, như "pain," "sadness," "shock," "fear," v.v.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ sử dụng từ "jolt" trong các ngữ cảnh khác nhau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "jolt" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()