shock là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shock nghĩa là sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ shock qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shock

shocknoun/verb

sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng, chạm mạnh

/ʃɒk/
Định nghĩa & cách phát âm từ shock

Từ "shock" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. /ʃɒk/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng để chỉ “sốc”, “sốc điện”, “sốc văn hóa”...)

  • ʃ phát âm giống như chữ "sh" trong tiếng Việt (ví dụ: ship, shine).
  • ɒ phát âm giống như âm "o" ngắn trong tiếng Việt (ví dụ: "o" trong "mồ").
  • k phát âm như chữ "k" thường.

Ví dụ:

  • I received a shock when I heard the news. (Tôi bị sốc khi nghe tin này.)
  • The electric shock made me jump. (Cú sốc điện khiến tôi giật mình.)

2. /ʃɒk/ (Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ như "shocking" - đáng kinh ngạc, hoặc "shocking news" - tin tức đáng kinh ngạc)

  • Như trên, ʃ phát âm giống như "sh".
  • ɒ phát âm giống như âm "o" ngắn trong tiếng Việt.
  • k phát âm như chữ "k" thường.

Lưu ý: Trong cả hai cách phát âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (ở đây là "ɒk").

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "shock".
  • Hãy sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến (ví dụ: Forvo) để nghe cách phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shock trong tiếng Anh

Từ "shock" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Shock (v): Gây sốc, làm cho ai đó bất ngờ, sốc nếu điều gì đó xảy ra.

  • Ví dụ:
    • "The news of his death shocked everyone." (Tin tức về cái chết của anh ta đã khiến tất cả mọi người sốc.)
    • "The unexpected bill shocked her." (Hóa đơn bất ngờ đã khiến cô ấy bất ngờ.)
    • "The violence shocked the nation." (Cảnh bạo lực đã gây sốc cho quốc gia.)

2. Shock (n): Sự sốc, tác động mạnh.

  • Ví dụ:
    • "He suffered a serious shock after the accident." (Anh ấy bị sốc nghiêm trọng sau tai nạn.)
    • "The shock of the cold made me shiver." (Sự sốc của cái lạnh khiến tôi rùng mình.)

3. Shock (n) (y học): Sự co thắt đột ngột của cơ bắp, thường do điện.

  • Ví dụ:
    • "The electric shock caused him to lose consciousness." (Sự sốc điện đã khiến anh ta mất ý thức.)

4. Shock (n) (điện): Điện áp cao hoặc xung điện.

  • Ví dụ:
    • "The device could deliver a powerful shock." (Thiết bị có thể tạo ra một điện áp mạnh.)

5. Shock (adj): Chấn động, rung động mạnh.

  • Ví dụ:
    • "The earth shook with a shock." (Trái đất rung chuyển vì một chấn động.)
    • "He gave her a shocking stare." (Anh ta nhìn cô ta bằng một ánh mắt chấn động.)

6. Shock up (phrasal verb): Tìm hiểu về ai đó, thường là về quá khứ của họ.

  • Ví dụ:
    • "I wanted to shock up my new neighbor and find out about her past." (Tôi muốn tìm hiểu về quá khứ của hàng xóm mới của tôi.)

Một vài lưu ý:

  • Tính chất của "shock": "Shock" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự bất ngờ, đau buồn, hoặc hơi chấn động.
  • Động từ vs. Danh từ: "Shock" có thể là cả động từ và danh từ. Hãy xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa phù hợp.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "shock" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn đang cần sử dụng nó trong một câu cụ thể, một bài viết, hay chỉ muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó trong một tình huống nào đó?

Thành ngữ của từ shock

shock horror
(British English, informal, often humorous)used when you pretend to be shocked by something that is not really very serious or surprising
  • The article reports on a celebrity who—shock horror—has gained weight!

Bình luận ()