enthusiastic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enthusiastic nghĩa là hăng hái, say mê, nhiệt tình. Học cách phát âm, sử dụng từ enthusiastic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enthusiastic

enthusiasticadjective

hăng hái, say mê, nhiệt tình

/ɪnˌθjuːzɪˈastɪk//ɛnˌθjuːzɪˈastɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ enthusiastic

Từ "enthusiastic" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈɛnt.hjuː.ʒiˈæk/

Phát âm chi tiết:

  • en - phát âm giống như "en" trong "pen"
  • thüs - phát âm giống như "thus" (nhấn mạnh vào âm "thüs")
  • i - phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
  • ac - phát âm giống như "ack"
  • tic - phát âm giống như "tick"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enthusiastic trong tiếng Anh

Từ "enthusiastic" (cảm hứng, nhiệt tình) là một từ hữu ích trong tiếng Anh, thường dùng để mô tả cảm xúc hoặc sự hào hứng mạnh mẽ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa đen:

  • Cảm hứng: Có nghĩa là sự thôi thúc, đam mê, hoặc niềm vui mạnh mẽ về một điều gì đó.
  • Nhiệt tình: Thể hiện sự hào hứng, hứng khởi, và mong muốn tham gia vào một hoạt động hoặc ý tưởng.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • As an adjective (Tính từ): Mô tả một người, vật hoặc sự việc.

    • "She is an enthusiastic learner." (Cô ấy là một người học rất nhiệt tình.)
    • "He gave an enthusiastic speech." (Anh ấy đã phát biểu một bài phát biểu đầy nhiệt tình.)
    • "The team was enthusiastic about the new project." (Đội ngũ rất hào hứng với dự án mới.)
  • As a noun (Danh từ): Mô tả cảm xúc hoặc sự nhiệt tình.

    • "He showed a lot of enthusiasm for the trip." (Anh ấy thể hiện rất nhiều sự nhiệt tình cho chuyến đi.)
    • "Her enthusiasm is contagious." (Sự nhiệt tình của cô ấy rất lây lan.)

3. Các cấu trúc ngữ pháp thường dùng:

  • Be enthusiastic about (Rất hào hứng về): Đây là một cấu trúc rất phổ biến.

    • "I am enthusiastic about learning a new language." (Tôi rất hào hứng học một ngôn ngữ mới.)
    • "She's enthusiastic about the upcoming concert." (Cô ấy rất hào hứng với buổi hòa nhạc sắp tới.)
  • Show enthusiasm (Thể hiện sự nhiệt tình):

    • "He showed enthusiasm for the team's efforts." (Anh ấy thể hiện sự nhiệt tình cho nỗ lực của đội.)
  • With enthusiasm (Với sự nhiệt tình):

    • "She approached the task with enthusiasm." (Cô ấy tiếp cận công việc với sự nhiệt tình.)

4. Những từ đồng nghĩa (Synonyms) của "enthusiastic":

  • Excited
  • Passionate
  • Keen
  • Eager
  • Lively
  • Animated

5. Ví dụ cụ thể:

  • "The children were enthusiastic about building the sandcastle." (Trẻ em rất nhiệt tình trong việc xây lâu đài trên cát.)
  • "The company is looking for an enthusiastic sales representative." (Công ty đang tìm kiếm một đại diện bán hàng nhiệt tình.)
  • "Despite the challenges, she remained enthusiastic about her dream." (Bất chấp những thách thức, cô ấy vẫn giữ nhiệt tình với ước mơ của mình.)

Lời khuyên:

  • Sử dụng "enthusiastic" khi bạn muốn nhấn mạnh sự xuất hiện của ham muốn, đam mê hoặc niềm vui mạnh mẽ.
  • Không dùng "enthusiastic" khi chỉ nói về sự thích thú nhẹ nhàng hoặc hứng thú thông thường.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "enthusiastic" trong tiếng Anh! Hãy luyện tập sử dụng nó trong các câu khác nhau để ghi nhớ và làm chủ từ này.

Luyện tập với từ vựng enthusiastic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the challenges, she remained ________ about the project, motivating her team with constant energy.
  2. His tone was polite but lacked ________, making the presentation seem dull.
  3. The new intern was surprisingly ________, always volunteering for extra tasks.
  4. Critics praised the artist’s ________ use of color, though some found it overwhelming.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The audience was ________ during the keynote speech, asking questions and applauding frequently.
    a) enthusiastic
    b) indifferent
    c) passive
    d) frustrated

  2. To succeed in sales, you need to be ________ about the product and its benefits.
    a) knowledgeable
    b) enthusiastic
    c) hesitant
    d) tired

  3. Her ________ attitude made her the perfect candidate for the leadership role.
    a) pessimistic
    b) reluctant
    c) enthusiastic
    d) neutral

  4. The manager’s feedback was ________, focusing only on errors without encouragement.
    a) constructive
    b) enthusiastic
    c) critical
    d) vague

  5. The team celebrated their victory with ________ cheers and high fives.
    a) half-hearted
    b) enthusiastic
    c) quiet
    d) delayed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She showed great excitement when discussing the new research.
    Rewrite: __________________________________________________________.

  2. Original: His passion for environmental issues inspired many volunteers.
    Rewrite: __________________________________________________________.

  3. Original: The teacher’s energetic approach made the lesson engaging.
    Rewrite: __________________________________________________________ (không dùng "enthusiastic").


Đáp án:

Bài 1:

  1. enthusiastic
  2. enthusiasm (nhiễu: danh từ thay vì tính từ)
  3. enthusiastic
  4. bold (nhiễu: từ gần nghĩa nhưng khác)

Bài 2:

  1. a) enthusiastic
  2. b) enthusiastic
  3. c) enthusiastic
  4. c) critical (nhiễu)
  5. b) enthusiastic

Bài 3:

  1. Rewrite: She was enthusiastic when discussing the new research.
  2. Rewrite: His enthusiasm for environmental issues inspired many volunteers.
  3. Rewrite: The teacher’s vibrant approach made the lesson engaging. (thay thế bằng từ khác).

Bình luận ()