
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
enthusiastic nghĩa là hăng hái, say mê, nhiệt tình. Học cách phát âm, sử dụng từ enthusiastic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hăng hái, say mê, nhiệt tình
Từ "enthusiastic" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "enthusiastic" (cảm hứng, nhiệt tình) là một từ hữu ích trong tiếng Anh, thường dùng để mô tả cảm xúc hoặc sự hào hứng mạnh mẽ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:
As an adjective (Tính từ): Mô tả một người, vật hoặc sự việc.
As a noun (Danh từ): Mô tả cảm xúc hoặc sự nhiệt tình.
Be enthusiastic about (Rất hào hứng về): Đây là một cấu trúc rất phổ biến.
Show enthusiasm (Thể hiện sự nhiệt tình):
With enthusiasm (Với sự nhiệt tình):
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "enthusiastic" trong tiếng Anh! Hãy luyện tập sử dụng nó trong các câu khác nhau để ghi nhớ và làm chủ từ này.
The audience was ________ during the keynote speech, asking questions and applauding frequently.
a) enthusiastic
b) indifferent
c) passive
d) frustrated
To succeed in sales, you need to be ________ about the product and its benefits.
a) knowledgeable
b) enthusiastic
c) hesitant
d) tired
Her ________ attitude made her the perfect candidate for the leadership role.
a) pessimistic
b) reluctant
c) enthusiastic
d) neutral
The manager’s feedback was ________, focusing only on errors without encouragement.
a) constructive
b) enthusiastic
c) critical
d) vague
The team celebrated their victory with ________ cheers and high fives.
a) half-hearted
b) enthusiastic
c) quiet
d) delayed
Original: She showed great excitement when discussing the new research.
Rewrite: __________________________________________________________.
Original: His passion for environmental issues inspired many volunteers.
Rewrite: __________________________________________________________.
Original: The teacher’s energetic approach made the lesson engaging.
Rewrite: __________________________________________________________ (không dùng "enthusiastic").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()