kick off là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

kick off nghĩa là (trận đấu) bắt đầu, lăn bóng. Học cách phát âm, sử dụng từ kick off qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ kick off

kick offverb

(trận đấu) bắt đầu, lăn bóng

/kɪk//kɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ kick off

Chào bạn, cách phát âm từ "kick off" trong tiếng Anh như sau:

  • kick: /kɪk/ (giống như "kick" trong tiếng Việt, nhưng phát âm nhanh hơn một chút)
  • off: /ɒf/ (như "off" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại: /kɪk ɒf/

Lưu ý:

  • Phần "off" có thể hơi ngắn và nhẹ.
  • Bạn có thể nghe phát âm chuẩn qua các tài nguyên trực tuyến như Google Translate, YouTube, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Elsa Speak).

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ kick off trong tiếng Anh

Từ "kick off" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Bắt đầu (hoặc khởi động) một sự kiện, trò chơi, hoặc hoạt động:

  • Ví dụ: "The match will kick off at 3 pm." (Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều.)
  • Ví dụ: "Let's kick off the meeting with a quick overview." (Hãy bắt đầu cuộc họp bằng một cái nhìn tổng quan nhanh chóng.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để nói về việc khởi đầu một sự kiện có lịch trình cụ thể, như trận đấu bóng đá, một buổi họp, một dự án, hoặc một chiến dịch.

2. Dụ dỗ, kích động (thường mang tính tiêu cực):

  • Ví dụ: "He kicked off a fight with a rival fan." (Anh ta đã dụ dỗ một cuộc ẩu đả với một người hâm mộ đối thủ.)
  • Ví dụ: “Don’t kick off! Calm down!” (Đừng kích động! Hãy bình tĩnh!)
  • Cách sử dụng: Dùng khi muốn chỉ ra hành động tạo ra sự hỗn loạn, xung đột, hoặc gây ra tranh cãi.

3. (Ở Anh) Bắt đầu một tuần mua sắm:

  • Ví dụ: "Black Friday kicks off this weekend." (Black Friday bắt đầu vào cuối tuần này.)
  • Cách sử dụng: Chỉ thị ngữ riêng, dùng để ám chỉ sự khởi đầu của tuần mua sắm lớn, thường là Black Friday.

4. (Động từ) Đấm hoặc đá (với mục đích tấn công hoặc thể hiện sự tức giận):

  • Ví dụ: "He kicked off the table in anger." (Anh ta đấm mạnh vào bàn vì tức giận.)
  • Cách sử dụng: Đây là nghĩa gốc của "kick" và thường được dùng trong các tình huống bạo lực hoặc biểu lộ cảm xúc mạnh.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Bắt đầu The project kicks off next week.
Dụ dỗ, kích động He kicked off a debate.
Black Friday Black Friday kicks off this weekend.
Đấm, đá He kicked off the ball.

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "kick off" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh và tình huống giao tiếp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể nào đó của "kick off" không?


Bình luận ()