initiate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

initiate nghĩa là bắt đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ initiate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ initiate

initiateverb

bắt đầu

/ɪˈnɪʃieɪt//ɪˈnɪʃieɪt/

Từ "initiate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈɪnɪʃiˌeɪt

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • n - phát âm như âm "n" thường
  • i - phát âm như âm "i" trong "sit"
  • t - phát âm như âm "t" thường
  • i - phát âm như âm "i" trong "sit"
  • a - phát âm như âm "a" trong "hat"
  • t - phát âm như âm "t" thường

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ initiate trong tiếng Anh

Từ "initiate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các trường hợp phổ biến nhất:

1. Bắt đầu, khởi xướng (to initiate something): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "initiate". Nó có nghĩa là bắt đầu một cái gì đó, thường là một quy trình, một kế hoạch hoặc một hành động.

  • Ví dụ:
    • "The committee initiated a new policy to reduce carbon emissions." (Ban ủy ban đã khởi xướng một chính sách mới để giảm lượng khí thải carbon.)
    • "She initiated the conversation with a simple question." (Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện bằng một câu hỏi đơn giản.)
    • "The company initiated a lawsuit against the competitor." (Công ty đã khởi kiện đối thủ cạnh tranh.)

2. Truyền động, kích hoạt (to initiate something): Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh marketing hoặc truyền thông. Nó có nghĩa là đưa ra một hành động hoặc chiến dịch để thúc đẩy hoặc kích hoạt một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "The advertisement initiated a surge in sales." (Chiếc quảng cáo đã thúc đẩy một sự tăng đột biến doanh số bán hàng.)
    • "The campaign was designed to initiate change in public opinion." (Chiến dịch này được thiết kế để thay đổi ý kiến ​​công chúng.)

3. Tiếp tục, khởi sự (to initiate a process/procedure): Trong một số trường hợp, "initiate" có thể được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một quy trình hoặc thủ tục.

  • Ví dụ:
    • "The doctor initiated the medical procedure." (Bác sĩ đã bắt đầu quy trình y tế.)
    • "The software initiates a backup routine automatically." (Phần mềm tự động khởi xướng một quy trình sao lưu.)

4. Ít dùng hơn: Phân phát (to initiate a response): Thỉnh thoảng, "initiate" có thể dùng để mô tả việc bắt đầu một phản hồi hoặc trả lời. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn và thường có thể thay thế bằng "trigger" hoặc “prompt”.

  • Ví dụ:
    • "His comment initiated a heated debate." (Bình luận của anh ấy đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt.)

Dưới đây là một số cụm từ và cách dùng liên quan đến "initiate":

  • Initiate a contact: Liên hệ với ai đó.
  • Initiate a dialogue: Khởi xướng một cuộc đối thoại.
  • Initiate a project: Khởi động một dự án.
  • Initiate a change: Thúc đẩy sự thay đổi.

Lưu ý: "Initiate" là một từ khá trang trọng. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng những từ đơn giản hơn như "start," "begin," "launch," hoặc "trigger" để diễn đạt ý tương tự.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "initiate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()