lane là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lane nghĩa là làn đường, hẻm phố. Học cách phát âm, sử dụng từ lane qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lane

lanenoun

làn đường, hẻm phố

/leɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ lane

Từ "lane" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈleɪn/ (giống như "lay" nhưng ngắn hơn và không có âm "y" cuối)
  • Dấu ngăn: /ˈleɪn/ (như vậy)

Phát âm chi tiết:

  1. "Le": Phát âm như từ "lay" (nhưng ngắn hơn).
  2. "yn": Phát âm như "n" (như trong "name").

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lane trong tiếng Anh

Từ "lane" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa của một con đường hoặc lối đi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ "lane" và các ví dụ minh họa:

1. Con đường hoặc lối đi (chủ yếu là đường nhỏ):

  • Ý nghĩa: Một con đường hoặc lối đi hẹp, thường không có nhiều xe cộ đi qua.
  • Ví dụ:
    • "The car was pulled over to the side of the lane." (Chiếc xe bị kéo sang vỉa hè con đường.)
    • "We drove down a narrow lane through the countryside." (Chúng tôi lái xe dọc theo một con đường hẹp xuyên qua vùng nông thôn.)
    • "There's a small lane leading to the beach." (Có một con đường nhỏ dẫn đến bãi biển.)

2. Lối đi trong sân chơi, khu thể thao:

  • Ý nghĩa: Một khu vực dành riêng cho một trò chơi hoặc hoạt động cụ thể trong sân chơi hoặc khu thể thao.
  • Ví dụ:
    • "The runners lined up in their lanes before the start of the race." (Những vận động viên xếp hàng trong các đường chạy trước khi bắt đầu cuộc đua.)
    • "The basketball players were assigned to specific lanes." (Những cầu thủ bóng rổ được chỉ định vào các lối đi cụ thể.)

3. Trong giao thông (đường đi dành cho một loại phương tiện):

  • Ý nghĩa: Một làn đường trên đường cao tốc hoặc đường phố.
  • Ví dụ:
    • "Please stay in your lane." (Vui lòng giữ làn đường của bạn.)
    • "The traffic was heavy and cars were stuck in the lanes." (Giao thông ùn tắc và các xe cộ bị mắc kẹt trong làn đường.)

4. (Ít phổ biến hơn) Một hàng hoặc lối đi trong một thời gian dài:

  • Ý nghĩa: Trực giác về việc sắp xếp thứ tự hoặc tiến trình.
  • Ví dụ: "The lines at the checkout were very long." (Các hàng đợi thanh toán rất dài.) - Ở đây "lines" có thể được hiểu theo nghĩa tương tự như "lanes" bên cạnh nhau.

Tổng kết:

Sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Con đường, lối đi Đường nhỏ, không nhiều xe cộ đi qua "We walked down a muddy lane."
Sân chơi, thể thao Lối đi dành cho một trò chơi "The players ran in their lanes."
Giao thông Làn đường trên đường cao tốc/đường phố "Stick to the left lane in heavy traffic."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "lane", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "lane", hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ lane

in the fast lane
where things are most exciting and where a lot is happening
  • He had a good job, plenty of money and he was enjoying life in the fast lane.

Luyện tập với từ vựng lane

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The cyclist swerved into the bike ______ to avoid the pedestrian.
  2. The highway has a designated carpool ______ for vehicles with multiple passengers.
  3. The runner stayed in his ______ during the entire race to avoid disqualification.
  4. The truck driver accidentally crossed the solid line into the opposite ______, causing a near collision.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to a narrow road, often in rural areas?
    A) Lane
    B) Boulevard
    C) Alley
    D) Highway

  2. In a swimming pool, competitors must stay in their assigned ______.
    A) Track
    B) Lane
    C) Path
    D) Route

  3. The factory increased efficiency by implementing a production ______ system.
    A) Line
    B) Lane
    C) Strip
    D) Queue

  4. Which of these are correct for traffic management? (Multiple answers possible)
    A) Bike lane
    B) Bus lane
    C) Pedestrian zone
    D) Parking lot

  5. The hikers followed a narrow ______ through the forest.
    A) Trail
    B) Lane
    C) Sidewalk
    D) Freeway

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The cars moved slowly on the narrow road.
    Rewrite: The cars moved slowly in the narrow ______.

  2. Original: She prefers running on marked paths in the park.
    Rewrite: She prefers running in the marked ______ of the park.

  3. Original: The delivery truck blocked the entire street.
    Rewrite: The delivery truck blocked the entire ______. (Không dùng "lane")


Đáp án:

Bài 1:

  1. lane
  2. lane
  3. track (nhiễu)
  4. lane (hoặc "traffic lane" nếu chấp nhận 3 đáp án "lane")

Bài 2:

  1. A (Lane)
  2. B (Lane)
  3. A (Line) hoặc B (Lane) - cả hai đều hợp lý tùy ngữ cảnh
  4. A (Bike lane), B (Bus lane)
  5. A (Trail)

Bài 3:

  1. The cars moved slowly in the narrow lane.
  2. She prefers running in the marked lanes of the park.
  3. The delivery truck blocked the entire road (hoặc alley).

Bình luận ()