
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lane nghĩa là làn đường, hẻm phố. Học cách phát âm, sử dụng từ lane qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làn đường, hẻm phố
Từ "lane" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "lane" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa của một con đường hoặc lối đi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ "lane" và các ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Con đường, lối đi | Đường nhỏ, không nhiều xe cộ đi qua | "We walked down a muddy lane." |
Sân chơi, thể thao | Lối đi dành cho một trò chơi | "The players ran in their lanes." |
Giao thông | Làn đường trên đường cao tốc/đường phố | "Stick to the left lane in heavy traffic." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "lane", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "lane", hãy cho tôi biết!
Which term refers to a narrow road, often in rural areas?
A) Lane
B) Boulevard
C) Alley
D) Highway
In a swimming pool, competitors must stay in their assigned ______.
A) Track
B) Lane
C) Path
D) Route
The factory increased efficiency by implementing a production ______ system.
A) Line
B) Lane
C) Strip
D) Queue
Which of these are correct for traffic management? (Multiple answers possible)
A) Bike lane
B) Bus lane
C) Pedestrian zone
D) Parking lot
The hikers followed a narrow ______ through the forest.
A) Trail
B) Lane
C) Sidewalk
D) Freeway
Original: The cars moved slowly on the narrow road.
Rewrite: The cars moved slowly in the narrow ______.
Original: She prefers running on marked paths in the park.
Rewrite: She prefers running in the marked ______ of the park.
Original: The delivery truck blocked the entire street.
Rewrite: The delivery truck blocked the entire ______. (Không dùng "lane")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()