largely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

largely nghĩa là phong phú, ở mức độ lớn. Học cách phát âm, sử dụng từ largely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ largely

largelyadverb

phong phú, ở mức độ lớn

/ˈlɑːdʒli/
Định nghĩa & cách phát âm từ largely

Từ "largely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lɑːrʒli

Phần gạch đầu dòng (ˈlɑːrʒli) chỉ ra rằng nguyên âm đầu tiên (a) được phát âm dài hơn một chút so với các nguyên âm khác.

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • lɑːrʒ: phát âm giống như "lăr-j" (l như trong "large"), "ɑː" là nguyên âm "a" dài, và "rʒ" là một âm gần giống "r" + "zh" (giống âm "j" trong tiếng Việt).
  • ly: phát âm giống như "li".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ largely trong tiếng Anh

Từ "largely" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa là "ở mức độ lớn" hoặc "chủ yếu". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Để chỉ mức độ lớn, độ cao, hoặc số lượng lớn:

  • Ý nghĩa: Sử dụng để mô tả một điều gì đó chiếm phần lớn, hoặc có tác động đáng kể.
  • Cấu trúc: largely + tính từ/cụm danh từ
  • Ví dụ:
    • "The company's profits were largely due to increased sales." (Lợi nhuận của công ty chủ yếu đến từ doanh số tăng.)
    • "He was largely responsible for the project's success." (Anh ấy chịu trách nhiệm lớn cho sự thành công của dự án.)
    • "The crowd was largely made up of students." (Hàng đông là chủ yếu bao gồm sinh viên.)

2. Để chỉ cách hoặc phương pháp chủ yếu:

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ phương pháp hoặc cách thức chính được sử dụng trong một tình huống.
  • Cấu trúc: largely + tính từ/cụm danh từ (thường là tính từ chỉ cách thức)
  • Ví dụ:
    • "The success of the program largely depended on student participation." (Sự thành công của chương trình chủ yếu phụ thuộc vào sự tham gia của học sinh.)
    • "Her decision was largely based on her intuition." (Quyết định của cô ấy chủ yếu dựa trên trực giác của cô ấy.)

3. Để diễn tả một điều gì đó đúng hoặc đúng phần lớn:

  • Ý nghĩa: Diễn tả rằng một điều gì đó đúng cho phần lớn, nhưng có thể không phải lúc nào cũng đúng.
  • Cấu trúc: largely + khẳng định (be, seem, appear...)
  • Ví dụ:
    • "The evidence largely supports the suspect's alibi." (Bằng chứng chủ yếu ủng hộ lời khai của nghi phạm.)
    • "He largely agrees with my point of view." (Anh ấy chủ yếu đồng ý với quan điểm của tôi.)

Lưu ý:

  • "Largely" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó đóng vai trò quan trọng hoặc chính.
  • Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ như "mainly," "primarily," "mostly," "in most cases" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "largely", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "largely" trong đó, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng largely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: largely / mainly / mostly / greatly

  1. The success of the project was ______ due to teamwork and careful planning.
  2. Climate change is ______ caused by human activities, such as burning fossil fuels.
  3. She was ______ interested in art history, so she decided to major in it.
  4. The museum’s collection has ______ expanded thanks to generous donations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn tất cả đáp án phù hợp:

  1. The company’s growth is ______ driven by innovation.
    a) largely
    b) greatly
    c) mainly
  2. His argument was ______ based on outdated data, which weakened his position.
    a) mostly
    b) largely
    c) significantly
  3. The event was ______ organized by volunteers, with little professional support.
    a) largely
    b) nearly
    c) primarily
  4. The report ______ focuses on economic trends but ignores social impacts.
    a) largely
    b) entirely
    c) narrowly
  5. Her speech ______ inspired the audience, leaving a lasting impression.
    a) deeply
    b) largely
    c) thoroughly

Bài tập 3: Viết lại câu

Sử dụng từ gợi ý, thay đổi cấu trúc nhưng giữ nghĩa tương đương.

  1. Most of the budget was allocated to research and development.
    → (Dùng "largely")
  2. The novel’s popularity mainly comes from its relatable characters.
    → (Dùng "largely")
  3. The team’s failure was primarily caused by poor communication.
    → (Không dùng "largely", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án

Bài 1:

  1. largely (The success of the project was largely due to teamwork and careful planning.)
  2. largely (Climate change is largely caused by human activities, such as burning fossil fuels.)
  3. mainly (She was mainly interested in art history, so she decided to major in it.)
  4. greatly (The museum’s collection has greatly expanded thanks to generous donations.)

Bài 2:

  1. a, b, c
  2. a, b
  3. a, c
  4. b, c
  5. a, c

Bài 3:

  1. The budget was largely allocated to research and development.
  2. The novel’s popularity largely comes from its relatable characters.
  3. The team’s failure was chiefly caused by poor communication. (Hoặc "primarily")

Bình luận ()