length là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

length nghĩa là chiều dài, độ dài. Học cách phát âm, sử dụng từ length qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ length

lengthnoun

chiều dài, độ dài

/lɛŋ(k)θ//lɛnθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ length

Từ "length" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /lɛŋθ/ (l-êng-th)

    • l: phát âm giống chữ "l" trong tiếng Việt.
    • e: phát âm ngắn, giống như "e" trong từ "bed".
    • ŋ: phát âm giống âm "ng" trong từ "sing".
    • θ: phát âm giống âm "th" trong từ "thin".
  • Phần còn lại: Phát âm giống như "length" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Âm "ŋ" là một âm khó đối với người Việt, có thể cần luyện tập thêm để phát âm chuẩn. Bạn có thể thử luyện tập kèm theo audio để nghe và bắt chước.

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ length trong tiếng Anh

Từ "length" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Độ dài (Noun - Danh từ):

  • Đo độ dài: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • The length of the river is 200 kilometers. (Độ dài của con sông là 200 km.)
    • The length of the rope is 5 meters. (Độ dài của sợi dây là 5 mét.)
    • What is the length of the video? (Độ dài của video là bao nhiêu?)
  • Đề cập đến chiều dài của một vật, sự vật:
    • The length of the table is too long for the room. (Chiều dài của cái bàn quá dài cho căn phòng.)
    • The length of the skirt is 30 inches. (Chiều dài của chiếc váy là 30 inch.)

2. Độ dài (Adjective - Tính từ):

  • Mô tả độ dài:
    • a long length of cloth (một đoạn vải dài)
    • a great length of time (một khoảng thời gian rất dài)

3. Để kéo dài (Verb - Động từ):

  • Kéo dài một khoảng thời gian:
    • The negotiations will be prolonged for another week. (Các cuộc đàm phán sẽ được kéo dài thêm một tuần nữa.)
    • The meeting was shortened to two hours. (Cuộc họp được rút ngắn xuống hai tiếng.)
  • Kéo dài một vật nào đó:
    • He lengthened the coat by adding a zipper. (Anh ấy kéo dài chiếc áo khoác bằng cách thêm một dây kéo.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Lengthy (dài dạn, cầu kỳ): The report was lengthy and complicated. (Bản báo cáo rất dài và phức tạp.)
  • Lengthwise (theo chiều dài): Cut the fabric lengthwise. (Cắt vải theo chiều dài.)
  • At length (cuối cùng, sau một thời gian): After many hours of discussion, they reached an agreement at length. (Sau nhiều giờ thảo luận, họ đạt được thỏa thuận cuối cùng.)

Tóm tắt:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Noun Độ dài The length of the paper is 20cm.
Adjective Mô tả độ dài A long length of cable.
Verb Kéo dài We lengthened the driveway.

Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "length", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc câu ví dụ bạn muốn tìm hiểu để tôi có thể giải thích chi tiết hơn được không?

Thành ngữ của từ length

at length | at… length
for a long time and in detail
  • He quoted at length from the report.
  • We have already discussed this matter at great length.
  • He told me at length about his new job.
(literary)after a long time
  • ‘I'm still not sure,’ he said at length.
go to any, some, great, etc. lengths (to do something)
to put a lot of effort into doing something, especially when this seems extreme
  • She goes to extraordinary lengths to keep her private life private.
keep somebody at arm’s length
to avoid having a close relationship with somebody
  • He keeps all his clients at arm's length.
  • She kept him at arm's length until he stopped smoking.
the length and breadth of…
in or to all parts of a place
  • They have travelled the length and breadth of Europe giving concerts.
  • They travelled the length and breadth of the land.

Luyện tập với từ vựng length

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ______ of the Nile River is approximately 6,650 kilometers.
  2. She measured the fabric carefully to ensure the correct ______ for the dress.
  3. The marathon runner struggled with the ______ of the race but finished strong. (Gợi ý: Từ chỉ độ khó, không phải độ dài)
  4. The professor emphasized the ______ of his research paper, which exceeded 50 pages.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The bridge’s impressive ______ makes it a landmark.
    a) length
    b) height
    c) width
    d) area
  2. Scientists calculated the ______ of the sound waves to determine their frequency. (Có 2 đáp án đúng)
    a) duration
    b) length
    c) speed
    d) intensity
  3. The ______ of the meeting was extended due to unresolved issues.
    a) schedule
    b) length
    c) location
  4. To compare the two cables, check their ______ and thickness.
    a) material
    b) length
    c) color
  5. Her speech lacked depth despite its ______. (Từ thay thế phù hợp)
    a) brevity
    b) length
    c) clarity

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The documentary lasted for three hours.
    Rewrite: The ______ of the documentary was three hours.
  2. Original: He cut the rope to make it shorter.
    Rewrite: He reduced the ______ of the rope.
  3. Original: The essay was very long. (Không dùng "length")
    Rewrite: The essay had excessive ______.

Đáp án:

Bài 1:

  1. length
  2. length
  3. difficulty (nhiễu)
  4. length

Bài 2:

  1. a) length
  2. a) duration / b) length (cả 2 đúng)
  3. b) length
  4. b) length
  5. b) length (hoặc a) brevity nếu muốn nhấn mạnh sự ngắn gọn)

Bài 3:

  1. The length of the documentary was three hours.
  2. He reduced the length of the rope.
  3. The essay had excessive verbosity (hoặc wordiness).

Bình luận ()