
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
length nghĩa là chiều dài, độ dài. Học cách phát âm, sử dụng từ length qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chiều dài, độ dài
Từ "length" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /lɛŋθ/ (l-êng-th)
Phần còn lại: Phát âm giống như "length" trong tiếng Việt.
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "length" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Độ dài | The length of the paper is 20cm. |
Adjective | Mô tả độ dài | A long length of cable. |
Verb | Kéo dài | We lengthened the driveway. |
Lưu ý: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "length", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu.
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc câu ví dụ bạn muốn tìm hiểu để tôi có thể giải thích chi tiết hơn được không?
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()