
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
extent nghĩa là quy mô, phạm vi. Học cách phát âm, sử dụng từ extent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quy mô, phạm vi
Từ "extent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɛkst/.
Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chuẩn trên các trang web học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "extent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến và giải thích chi tiết:
Lời khuyên để sử dụng "extent":
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "extent" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The study examined the __________ to which social media influences political opinions.
a) extent
b) degree
c) level
d) range
The __________ of her expertise became clear during the conference.
a) scope
b) extent
c) amount
d) limit
To what __________ should governments regulate artificial intelligence?
a) extent
b) point
c) boundary
d) area
The team analyzed the __________ of the error in the dataset.
a) magnitude
b) extent
c) expansion
d) depth
His generosity has its __________; he rarely donates to charities.
a) extent
b) limits
c) capacity
d) extremes
Original: "We don’t know how much the project will cost yet."
→ Rewrite using "extent":
Original: "The report showed how far the virus had spread."
→ Rewrite using "extent":
Original: "Her dedication to the job is impressive, but it has boundaries."
→ Rewrite without using "extent" (use a synonym):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()