extent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

extent nghĩa là quy mô, phạm vi. Học cách phát âm, sử dụng từ extent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ extent

extentnoun

quy mô, phạm vi

/ɪkˈstɛnt//ɛkˈstɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ extent

Từ "extent" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɛkst/. Phát âm "ext" giống như từ "text" nhưng bỏ chữ "t" cuối cùng.
  • Hậu âm: -ent. Phát âm "-ent" giống như "ent" trong từ "event".

Tổng hợp: /ˈɛkst/.

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chuẩn trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ extent trong tiếng Anh

Từ "extent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Tiến độ, phạm vi, mức độ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • “The extent of the damage was considerable.” (Phạm vi thiệt hại là đáng kể.)
    • “We are still unsure of the extent of the crisis.” (Chúng tôi vẫn chưa chắc chắn về mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng.)
    • “To what extent do you agree with this proposal?” (Bạn đồng ý với đề xuất này đến mức nào?)
  • Khu vực (area), không gian:
    • “The extent of the rainforest is vast.” (Phạm vi của khu rừng mưa là rất rộng lớn.)
    • “The extent of the city is rapidly expanding.” (Phạm vi của thành phố đang mở rộng nhanh chóng.)
  • Mục đích, mục tiêu:
    • “The extent of the research is focused on…” (Mục đích nghiên cứu tập trung vào...)
  • (Đối với lịch sử) Thời gian:
    • “The extent of his reign was 20 years.” (Thời gian trị vì của ông là 20 năm.)

2. Dùng làm động từ (verb):

  • Mở rộng, lan rộng, kéo dài:
    • “The forest is beginning to extend into the neighboring fields.” (Rừng bắt đầu mở rộng vào các cánh đồng lân cận.)
    • “The war extended for many years.” (Chiến tranh kéo dài trong nhiều năm.)
    • “The debt extended to all areas of the company.” (Nợ mở rộng ra tất cả các lĩnh vực của công ty.)
  • Khai thác, sử dụng (một nguồn tài nguyên): (Ít dùng hơn)
    • “They extended the mine further into the mountain." (Họ khai thác thêm mỏ vào núi.)

3. Các cụm từ thường gặp với “extent”:

  • To the extent that: "Trong mức độ nào..."
    • “To the extent that you’re able, help us with this project.” (Trong mức độ nào bạn có thể, hãy giúp chúng tôi với dự án này.)
  • Beyond the extent of: "Ngoài phạm vi..."
    • “His investigation went beyond the extent of the initial report.” (Điều tra của ông vượt ra ngoài phạm vi của báo cáo ban đầu.)
  • Extent of control: phạm vi kiểm soát.

Lời khuyên để sử dụng "extent":

  • Đảm bảo ngữ cảnh: Sử dụng "extent" phù hợp với ngữ cảnh và ý bạn muốn truyền đạt.
  • Thay đổi bằng các từ đồng nghĩa: Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "range," "scope," "degree," "amount," "length," "duration" để diễn đạt ý tương tự.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "extent" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn có muốn biết cách sử dụng nó trong một bài viết cụ thể không?
  • Bạn đang gặp khó khăn khi hiểu nghĩa của nó trong một câu nào đó?

Thành ngữ của từ extent

to… extent
used to show how far something is true or how great an effect it has
  • To a certain extent, we are all responsible for this tragic situation.
  • He had changed to such an extent (= so much) that I no longer recognized him.
  • To some extent what she argues is true.
  • The pollution of the forest has seriously affected plant life and, to a lesser extent, wildlife.
  • To what extent is this true of all schools?
  • The book discusses the extent to which (= how much) family life has changed over the past 50 years.

Luyện tập với từ vựng extent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The researchers were surprised by the __________ to which climate change had altered the ecosystem.
  2. His knowledge of history is impressive, but its practical __________ remains questionable.
  3. She didn’t realize the full __________ of the damage until she saw the reports.
  4. We need to measure the __________ of the problem before proposing solutions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The study examined the __________ to which social media influences political opinions.
    a) extent
    b) degree
    c) level
    d) range

  2. The __________ of her expertise became clear during the conference.
    a) scope
    b) extent
    c) amount
    d) limit

  3. To what __________ should governments regulate artificial intelligence?
    a) extent
    b) point
    c) boundary
    d) area

  4. The team analyzed the __________ of the error in the dataset.
    a) magnitude
    b) extent
    c) expansion
    d) depth

  5. His generosity has its __________; he rarely donates to charities.
    a) extent
    b) limits
    c) capacity
    d) extremes


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "We don’t know how much the project will cost yet."
    → Rewrite using "extent":


  2. Original: "The report showed how far the virus had spread."
    → Rewrite using "extent":


  3. Original: "Her dedication to the job is impressive, but it has boundaries."
    → Rewrite without using "extent" (use a synonym):



Đáp án:

Bài 1:

  1. extent
  2. use (nhiễu: "practical use" thay vì "extent")
  3. extent
  4. scale (nhiễu: "measure the scale" cũng hợp ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. a) extent
  2. b) extent
  3. a) extent
  4. a) magnitude (nhiễu: "extent" cũng đúng, nhưng "magnitude" phù hợp hơn với "error")
  5. b) limits (nhiễu: "extent" không hợp ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. Rewrite: We don’t know the extent of the project’s costs yet.
  2. Rewrite: The report showed the extent of the virus’s spread.
  3. Rewrite: Her dedication to the job is impressive, but it has limits. (sử dụng "limits" thay cho "extent")

Bình luận ()