note là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

note nghĩa là lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép. Học cách phát âm, sử dụng từ note qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ note

notenoun/verb

lời ghi, lời ghi chép, ghi chú, ghi chép

/nəʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ note

Từ "note" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào cách dùng và vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (IPA):

  • /nəʊt/ (Đây là cách phát âm được các từ điển thường ghi)
    • - gần giống "nê" nhưng ngắn và không có âm 'e' rõ ràng.
    • - gần giống "ô" (như trong "go")
    • t - phát âm "t" như bình thường.

2. Phát âm thông dụng (mặc dù không hoàn toàn chuẩn):

  • /noʊt/ (Thường được nhiều người Việt sử dụng)
    • no - gần giống "nô"
    • t - phát âm "t" như bình thường.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy luyện theo cách /nəʊt/.
  • Nếu bạn gặp khó khăn trong việc phát âm /nəʊt/, hãy sử dụng /noʊt/, nó vẫn khá dễ hiểu và được nhiều người chấp nhận.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn luyện tập phát âm từ này không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ note trong tiếng Anh

Từ "note" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Noun (Danh từ):

  • Ghi chú, ghi chép: Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • “Please take notes during the lecture.” (Hãy ghi chú trong bài giảng.)
    • “I wrote a note to remind myself to buy milk.” (Tôi viết một ghi chú để nhắc nhở bản thân mua sữa.)
    • “Can you make a note of this address?” (Bạn có thể ghi lại địa chỉ này không?)
  • Ghi chú nhỏ, ghi chú nhanh: Thường là những ghi chú ngắn gọn, không cầu kỳ.
    • “He left a little note on the table.” (Anh ấy để một ghi chú nhỏ trên bàn.)
  • (Âm nhạc) Bản nhạc, bản viết tay:
    • “She plays the piano beautifully, and she’s a skilled composer of notes.” (Cô ấy chơi piano rất đẹp, và cô ấy là một nhạc sĩ tài năng có khả năng viết bản nhạc.)
  • (Thủ công) - Ghi chú, chéo đường (ở dệt may, thủ công):
    • “The seamstress made a note to sew the fabric together.” (Thợ may đã ghi chú để may vải lại với nhau.)

2. Verb (Động từ):

  • Ghi chú, ghi chép: Ý nghĩa tương tự như danh từ.
    • “I noted her address in my diary.” (Tôi ghi lại địa chỉ của cô ấy vào sổ tay.)
    • “He noted down the important points.” (Anh ấy ghi lại những điểm quan trọng.)
  • Lưu ý, nhận thấy:
    • “I noted a change in his behaviour.” (Tôi nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của anh ấy.)
    • “Have you noted the progress we've made?” (Bạn có nhận thấy sự tiến bộ của chúng ta không?)
  • (Trong tài chính) - Sao kê, ghi sổ sách: (Ít dùng phổ biến hơn, thường thấy trong ngữ cảnh kinh doanh)
    • “The accountant noted all the transactions in the ledger.” (Kế toán đã ghi lại tất cả các giao dịch vào sổ cái.)

3. Adjective (Tính từ):

  • (Ghi chú) - Ghi chú, được ghi lại: Thường được dùng để miêu tả thứ gì đó đã được ghi chú lại.
    • “He gave me a note on the best restaurants in the city.” (Anh ấy đã đưa cho tôi một ghi chú về những nhà hàng tốt nhất trong thành phố.)

Mẹo để sử dụng từ "note" đúng cách:

  • Chú ý đến bối cảnh: Cách sử dụng "note" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Dấu câu: Dấu câu (ví dụ như dấu chấm, dấu phẩy) cũng rất quan trọng để làm rõ ý nghĩa.
  • Động từ “take” thường đi kèm với "notes": Khi muốn nói đến việc ghi chú trong một bài giảng hoặc cuộc họp, thường dùng cụm từ "take notes."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp sử dụng nào đó của từ "note" không? Ví dụ: "Cách sử dụng 'note' trong văn bản chính thức?"

Thành ngữ của từ note

compare notes (with somebody)
if two or more people compare notes, they each say what they think about the same event, situation, etc.
  • We saw the play separately and compared notes afterwards.
  • Let's compare notes on our experiences.
hit/strike the right/wrong note
(especially British English)to do, say or write something that is suitable/not suitable for a particular occasion
  • It is a bizarre tale and the author hits just the right note of horror and disbelief.
  • Unfortunately, the president struck the wrong note in his speech, ignoring the public mood.
of note
of importance or of great interest
  • a scientist of note
  • The museum contains nothing of great note.
  • The frescoes are worthy of note.
sound/strike a note (of something)
to express feelings or opinions of a particular kind
  • She sounded a note of warning in her speech.
  • The touch of cynicism struck a slightly sour note.
take note (of something)
to pay attention to something and be sure to remember it
  • Take note of what he says.
  • Under the new rules the penalty for illegal play is increased. Players take note.
  • He took careful note of the suspicious-looking man in the corner of the bar.

Bình luận ()