ligature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ligature nghĩa là Ligature. Học cách phát âm, sử dụng từ ligature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ligature

ligaturenoun

Ligature

/ˈlɪɡətʃə(r)//ˈlɪɡətʃər/

Từ "ligature" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • li-GAY-chur

Phần gạch đầu dòng (ˈlɪɡeɪtʃər) là cách viết phiên âm quốc tế, giúp bạn hiểu rõ hơn cách phát âm từng âm tiết.

  • li - phát âm giống như "li" trong "life"
  • GAY - phát âm giống như "gay" (không giống "eye")
  • chur - phát âm giống như "church" nhưng ngắn gọn hơn.

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ligature trong tiếng Anh

Từ "ligature" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết về nghĩa và cách sử dụng của từ này:

1. Nghĩa đen: dây nối, dây buộc

Đây là nghĩa gốc của từ này. "Ligature" là một sợi dây nhỏ, thường được làm bằng len, da hoặc kim loại, được sử dụng để kết nối hai vật lại với nhau.

  • Ví dụ:
    • "The surgeon used a ligature to tie off the bleeding artery." (Bác sĩ sử dụng dây buộc để cắt mạch máu chảy máu.)
    • "A ligature was applied to the shoelace to prevent it from coming undone." (Một sợi dây buộc được sử dụng để khóa dây giày, ngăn nó bị bung.)

2. Nghĩa bóng: liên kết, kết nối

Trong một số ngữ cảnh, "ligature" được sử dụng theo nghĩa bóng, để chỉ một mối liên kết hoặc kết nối giữa hai thứ.

  • Ví dụ:
    • "The psychological ligature between the twins was incredibly strong." (Mối liên kết tâm lý giữa hai anh em song sinh vô cùng mạnh mẽ.) (Dưới đây, "ligature" ngụ ý một sự liên kết sâu sắc, có thể không phải là kết nối vật lý.)
    • "The economic ligature between the two countries grew stronger after the trade agreement." (Mối liên kết kinh tế giữa hai quốc gia trở nên mạnh mẽ hơn sau thỏa thuận thương mại.)

3. Trong thảo dược và y học cổ truyền:

  • "Ligature" có thể được sử dụng để mô tả việc thắt một dây vào một chi tiết nhỏ của một loại thảo dược, thường là để kiểm soát việc giải phóng hoạt chất. Điều này thường thấy trong việc chế biến các loại thảo dược có tác dụng mạnh như một số loại cây có chứa alkaloid.

4. Trong âm nhạc:

  • "Ligature" (đôi khi được gọi là "binder") là một phần nhỏ gắn vào dây đàn để thay đổi cách dây đàn liên kết với cổ đàn, ảnh hưởng đến âm thanh của nhạc cụ.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Dây buộc "They used a ligature to bind the wound."
Liên kết "The ligature between the two characters was evident."
Y học cổ truyền "They performed a ligature to control the release of toxin."
Âm nhạc "She used ligatures to change the tone of her cello."

Lưu ý thêm:

  • "Ligature" có thể gây nhầm lẫn với từ "legature" (dây buộc). "Legature" được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh hằng ngày, trong khi "ligature" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn (y học, khoa học, y học cổ truyền).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh sử dụng nào đó của từ "ligature" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "ligature" và "legature"?


Bình luận ()