restraint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restraint nghĩa là hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ restraint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restraint

restraintnoun

hạn chế

/rɪˈstreɪnt//rɪˈstreɪnt/

Từ "restraint" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích từng phần:

  • re: Phát âm như âm "r" đơn, ngắn.
  • straint: Đây là phần khó hơn một chút.
    • st: Phát âm như âm "st" trong "stop".
    • rain: Phát âm như âm "rain" trong "rain".
    • t: Phát âm như âm "t" thường.

Tổng lại: /rɪˈstreɪnt/ (rɪ - như "hi", ˈstreɪnt - "st" + "rain" + "t")

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn nên luyện tập nghe và lặp lại nhiều lần để thành thạo cách phát âm này.

Cách sử dụng và ví dụ với từ restraint trong tiếng Anh

Từ "restraint" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Sự tự chế, sự kiềm chế (Self-control): Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó đề cập đến khả năng kiểm soát cảm xúc, hành vi hoặc suy nghĩ của mình.

  • Ví dụ:
    • "He showed remarkable restraint in the face of provocation." (Anh ấy thể hiện sự kiềm chế đáng kinh ngạc trước sự khiêu khích.)
    • "She needed to practice restraint and not react impulsively." (Cô ấy cần phải kiềm chế và không phản ứng bộc phát.)
    • "It takes restraint to remain calm during a crisis." (Sự kiềm chế là cần thiết để giữ bình tĩnh trong một cuộc khủng hoảng.)

2. Sự hạn chế (Restriction): Nó có thể mang nghĩa về việc giới hạn hoặc hạn chế quyền hạn, hành động hoặc tính tự do.

  • Ví dụ:
    • "The new law imposed strict restraints on the media." (Luật mới đã áp đặt những hạn chế nghiêm ngặt đối với giới truyền thông.)
    • "He felt the restraints of his social status." (Anh ấy cảm thấy những hạn chế của địa vị xã hội của mình.)
    • "There were restraints on the company's spending." (Có những hạn chế về chi tiêu của công ty.)

3. Phần cứng, nhạc cụ (Hardware, musical instrument): Trong ngữ cảnh này, "restraint" đề cập đến một bộ phận của một nhạc cụ, thường dùng để điều chỉnh âm thanh.

  • Ví dụ:
    • “The violist used a restraint to adjust the position of the strings.” (Người violin sử dụng một cơ chế để điều chỉnh vị trí dây.)

4. (Tính từ) Kiềm chế, hạn chế (Restricting): "Restraining" là dạng tính từ của "restraint".

  • Ví dụ:
    • "The restraining order was issued to prevent him from contacting her." (Lệnh cấm tiếp cận được ban hành để ngăn chặn anh ta liên lạc với cô ấy.)

Dưới đây là một vài lưu ý khác:

  • Nghĩa bóng: "Restraint" thường được sử dụng theo nghĩa bóng, liên quan đến việc kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi, thay vì nghĩa đen về việc hạn chế vật lý.
  • Dạng khác: "Restraint" có thể được kết hợp với các giới từ như "exercise restraint" (thể hiện sự kiềm chế) hoặc "under restraint" (ở trong sự hạn chế).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "restraint" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn bạn đang quan tâm. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh để tôi giải thích chi tiết hơn nhé!


Bình luận ()