stitch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stitch nghĩa là khâu. Học cách phát âm, sử dụng từ stitch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stitch

stitchnoun/verb

khâu

/stɪtʃ//stɪtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ stitch

Từ "stitch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Stitch (v. - to stitch): may mũi kim

  • Phát âm: /ˈstɪtʃ/
  • Phát âm chi tiết:
    • Stitch: /ˈstɪtʃ/ (nhấn âm đầu)
    • Nguyên âm: /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit")
    • Phụ âm: /tʃ/ (giống âm "ch" trong "chair")
  • Mẹo: Hãy tưởng tượng bạn đang "ti tỷ" một mũi kim.

2. Stitch (n.): mũi kim, đường may

  • Phát âm: /stɪtʃ/
  • Phát âm chi tiết:
    • Stitch: /stɪtʃ/ (nhấn âm đầu)
    • Nguyên âm: /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit")
    • Phụ âm: /tʃ/ (giống âm "ch" trong "chair")
  • Mẹo: Tương tự như trên.

Lưu ý:

  • Phần gạch nối (ˈ) chỉ ra âm được nhấn mạnh trong từ.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stitch trong tiếng Anh

Từ "stitch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Đính khâu (verb):

  • Ý nghĩa: Hành động đóng các mũi khâu để giữ các mảnh vải hoặc đồ vật lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • "She stitched a hole in her dress." (Cô ấy đã đinh một lỗ hở vào chiếc váy của mình.)
    • "I need to stitch this button back onto my coat." (Tôi cần đinh đây trở lại vào chiếc áo khoác của mình.)
    • "My grandmother taught me how to stitch." (Bà tôi đã dạy tôi cách đinh.)

2. Mũi khâu (noun):

  • Ý nghĩa: Một đường khâu đơn lẻ.
  • Ví dụ:
    • "Each stitch was perfectly straight." (Mỗi mũi khâu đều thẳng hàng hoàn hảo.)
    • "The seamstress used a very fine stitch." (Người may vá đã sử dụng một mũi khâu rất tinh tế.)

3. Một đoạn nhỏ (noun):

  • Ý nghĩa: Một phần nhỏ của điều gì đó, thường dùng để mô tả một phần của một bức ảnh, một câu chuyện, hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "This photograph is a stitch in time." (Bức ảnh này là một khoảnh khắc trong thời gian.) - (Cách sử dụng hình ảnh ẩn dụ, nhấn mạnh tầm quan trọng của khoảnh khắc đó)
    • "Let's take a closer stitch of this event." (Hãy xem xét kỹ hơn sự kiện này.) - (Nghiên cứu, phân tích chi tiết)

4. Spam (slang, unofficial):

  • Ý nghĩa: (Trong mạng xã hội và internet) Một loạt các bài đăng hoặc bình luận giống hệt nhau, thường được sử dụng để tăng lượt hiển thị hoặc làm rối loạn thảo luận.
  • Ví dụ:
    • "The website was flooded with stitches from bots." (Trang web bị tràn ngập các bài đăng spam từ bot.)

5. Stitch (noun) - Trong y học:

  • Ý nghĩa: Một lỗ thủng nhỏ, thường ở da hoặc các mô mềm khác.
  • Ví dụ: "He has a stitch on his finger." (Anh ấy có một vết rách nhỏ trên ngón tay.)

Lưu ý: Cách sử dụng "stitch" thường được xác định bởi ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "stitch" trong ngữ cảnh nào, ví dụ: bạn đang viết về may vá, lịch sử, hoặc một tình huống cụ thể nào đó.

Các từ đồng nghĩa với stitch

Thành ngữ của từ stitch

in stitches
(informal)laughing a lot
  • The play had us in stitches.
not have a stitch on | not be wearing a stitch
(informal)to be wearing no clothes
    a stitch in time (saves nine)
    (saying)it is better to deal with something immediately because if you wait it may become worse or more difficult and cause extra work

      Bình luận ()