
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
listen nghĩa là nghe, lắng nghe. Học cách phát âm, sử dụng từ listen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nghe, lắng nghe
Từ "listen" trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lời khuyên để luyện tập:
Hi vọng điều này giúp bạn!
Từ "listen" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Dạng từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Listen | Hành động nghe chủ động | Please listen to me carefully. |
Listen to | Nghe thứ gì cụ thể | I like to listen to music. |
Listen up | Lắng nghe và chú ý | Listen up, everyone! |
Listen for | Lắng nghe để tìm kiếm | I'm listening for the sound of rain. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "listen" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()