listen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

listen nghĩa là nghe, lắng nghe. Học cách phát âm, sử dụng từ listen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ listen

listenverb

nghe, lắng nghe

/ˈlɪsn/
Định nghĩa & cách phát âm từ listen

Từ "listen" trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈlɪs.tn̩/
  • Nghe: /lɪs-tn̩/ (giọng "t" ở cuối hơi kéo dài và ngắn)
  • Phân tích:
    • lɪs: Phát âm như "lis" trong tiếng Việt.
    • tn̩: Phần này khó hơn một chút. Nó có âm "t" nhưng lại được "kéo dài" và kết hợp với âm "n" tạo thành một âm vị duy nhất. Bạn có thể tưởng tượng như là âm "t" ở giữa âm "n".

2. Cách phát âm kiểu Anh (Received Pronunciation - RP):

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈlɪs.tən/
  • Nghe: /lɪs-tən/ (giọng "t" ở cuối không kéo dài)
  • Phân tích:
    • lɪs: Giống như cách phát âm chuẩn.
    • tən: Âm "t" ở cuối không kéo dài và gần giống âm "n".

Lời khuyên để luyện tập:

  • Nghe người bản xứ: Cách tốt nhất để học phát âm chuẩn là nghe người bản xứ nói từ "listen". Bạn có thể tìm các video trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Luyện tập phân biệt âm "t" kéo dài: Chú ý đến sự khác biệt giữa hai cách phát âm, đặc biệt là âm "t" ở cuối.
  • Sử dụng các công cụ trực tuyến: Có rất nhiều công cụ luyện phát âm trực tuyến (ví dụ: Forvo, YouGlish) giúp bạn nghe cách phát âm chuẩn và luyện tập theo.

Hi vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ listen trong tiếng Anh

Từ "listen" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Hành động nghe chủ động (Active listening):

  • Định nghĩa: "Listen" ở dạng nguyên thể (listen) thường được dùng để mô tả hành động nghe một cách chủ động, tập trung vào những gì đang được nói.
  • Ví dụ:
    • "Please listen to me carefully." (Xin hãy nghe tôi thật kỹ.)
    • "He listened attentively to the teacher's explanation." (Anh ấy lắng nghe cẩn thận lời giải thích của giáo viên.)
    • "I need you to listen to what I'm saying." (Bạn cần phải nghe những gì tôi nói.)

2. “Listen to” – nghe thứ gì cụ thể:

  • Định nghĩa: "Listen to" thường dùng để chỉ hành động nghe một cái gì đó cụ thể, chẳng hạn như âm nhạc, bài nói, thông tin, v.v.
  • Ví dụ:
    • "I like to listen to music while I work." (Tôi thích nghe nhạc khi làm việc.)
    • "Listen to this beautiful melody!" (Hãy nghe giai điệu tuyệt vời này!)
    • "She listens to the news every morning." (Cô ấy nghe tin tức mỗi sáng.)
    • "Listen to this recording of a bird singing." (Hãy nghe bản ghi âm về tiếng chim hót.)

3. "Listen up" – lắng nghe và chú ý:

  • Định nghĩa: Đây là một cụm từ ngắt quãng (idiomatic expression) thường được sử dụng để yêu cầu mọi người chú ý hoặc lắng nghe một cách nghiêm túc.
  • Ví dụ:
    • "Listen up, everyone! We have important news to share." (Mọi người, hãy lắng nghe! Chúng ta có tin tức quan trọng để chia sẻ.)
    • "Listen up, the boss is coming!" (Lắng nghe nào, sếp đang đến!)

4. “Listen for” – lắng nghe để tìm kiếm:

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả hành động lắng nghe một cách chủ động để tìm kiếm một âm thanh hoặc tín hiệu cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "I'm listening for the sound of the alarm." (Tôi đang lắng nghe để nghe tiếng chuông báo thức.)
    • "He listened for clues in the man's voice." (Anh ấy lắng nghe để tìm kiếm manh mối trong giọng nói của người đàn ông.)

Tổng kết:

Dạng từ Cách sử dụng Ví dụ
Listen Hành động nghe chủ động Please listen to me carefully.
Listen to Nghe thứ gì cụ thể I like to listen to music.
Listen up Lắng nghe và chú ý Listen up, everyone!
Listen for Lắng nghe để tìm kiếm I'm listening for the sound of rain.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "listen" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()