
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
loosely nghĩa là lỏng lẻo. Học cách phát âm, sử dụng từ loosely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lỏng lẻo
Phát âm từ "loosely" trong tiếng Anh như sau:
/luːzli/
Phân tích từng nguyên âm:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "loosely" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các trường hợp thường gặp nhất:
Lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "loosely" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác hơn.
The regulations were __________ enforced, leading to widespread non-compliance.
a. strictly
b. loosely
c. firmly
d. tightly
The term "AI" is often __________ defined in popular media.
a. vaguely
b. loosely
c. precisely
d. clearly
The fabric draped __________ over the chair, creating a casual look.
a. neatly
b. loosely
c. tightly
d. orderly
His interpretation of the rules was __________, ignoring key details.
a. flexible
b. loosely
c. carelessly
d. rigidly
The committee __________ followed the guidelines, making exceptions when necessary.
a. loosely
b. strictly
c. meticulously
d. arbitrarily
The agreement was not strictly enforced and allowed some flexibility.
→ The agreement was __________ enforced.
She wrapped the blanket around her shoulders in a relaxed manner.
→ She wrapped the blanket __________ around her shoulders.
The documents were organized in a way that wasn’t very structured. (Không dùng "loosely")
→ The documents were organized __________.
Bài 1:
Bài 2:
5. b. loosely
6. b. loosely
7. b. loosely
8. c. carelessly (không chọn "loosely" vì nghĩa phù hợp hơn)
9. a. loosely
Bài 3:
10. → The agreement was loosely enforced.
11. → She wrapped the blanket loosely around her shoulders.
12. → The documents were organized haphazardly/vaguely (không dùng "loosely").
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()