loosely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loosely nghĩa là lỏng lẻo. Học cách phát âm, sử dụng từ loosely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loosely

looselyadverb

lỏng lẻo

/ˈluːsli/
Định nghĩa & cách phát âm từ loosely

Phát âm từ "loosely" trong tiếng Anh như sau:

/luːzli/

Phân tích từng nguyên âm:

  • lu: phát âm tương tự như "lu" trong từ "look"
  • oz: phát âm như "oz" trong "rose"
  • ly: phát âm như "lee"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loosely trong tiếng Anh

Từ "loosely" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các trường hợp thường gặp nhất:

1. Không chặt chẽ, lỏng lẻo:

  • ** nghĩa:** Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "loosely". Nó có nghĩa là không chặt chẽ, lỏng lẻo, không nghiêm ngặt.
  • Ví dụ:
    • "He wore his tie loosely." (Anh ta cài cravat lỏng lẻo.)
    • "The clothes were hung loosely on the rack." (Những bộ quần áo được treo lỏng lẻo trên giá.)
    • "Loosely defined, the term means…"(Được định nghĩa lỏng lẻo, thuật ngữ này có nghĩa là…)

2. Lỏng lẻo, không chặt chẽ (về mối quan hệ, kết nối):

  • ** nghĩa:** Sử dụng "loosely" để mô tả mối quan hệ hoặc kết nối không chặt chẽ, không ràng buộc.
  • Ví dụ:
    • “They’re loosely associated with the band.” (Họ có mối liên hệ lỏng lẻo với ban nhạc.) – có nghĩa là họ không phải là thành viên chính thức mà chỉ có một mối quan hệ gần gũi.
    • “The two events are loosely connected.” (Hai sự kiện này có liên hệ lỏng lẻo.) - chỉ ra rằng mối liên hệ này không chặt chẽ, không rõ ràng.

3. (Cụm từ) "Loosely coupled" (lỏng kết nối):

  • ** nghĩa:** Trong kỹ thuật phần mềm và hệ thống, "loosely coupled" có nghĩa là các thành phần trong hệ thống liên kết với nhau một cách ít nhất có thể. Điều này giúp hệ thống linh hoạt, dễ bảo trì và mở rộng hơn.
  • Ví dụ: "A loosely coupled architecture is easier to maintain." (Một kiến trúc lỏng kết nối dễ bảo trì hơn.)

4. (Cụm từ) "Loosely controlled" (kiểm soát lỏng lẻo):

  • ** nghĩa:** Mô tả một tình huống mà sự kiểm soát không nghiêm ngặt, có thể có sự tự do hoặc linh hoạt.
  • Ví dụ: “The project was loosely controlled by the manager.” (Dự án được kiểm soát lỏng lẻo bởi quản lý.) – có nghĩa là quản lý không siết chặt, cho phép nhiều tự do trong tiến độ và các quyết định.

Lưu ý:

  • Loosely vs. Loose: “Loose” thường dùng để mô tả vật thể không chặt chẽ (ví dụ: a loose button - một nút lỏng). "Loosely" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hoặc điều gì đó không chặt chẽ trong một ý nghĩa rộng hơn.
  • Ngữ cảnh: Ý nghĩa chính xác của "loosely" luôn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "loosely" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác hơn.

Luyện tập với từ vựng loosely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The report was only __________ based on the data, so some conclusions might be inaccurate.
  2. She tied the scarf __________ around her neck to avoid feeling too tight.
  3. The manager __________ approved the proposal after a brief discussion. (Answer: quickly)
  4. Their arguments were __________ connected and lacked logical consistency.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The regulations were __________ enforced, leading to widespread non-compliance.
    a. strictly
    b. loosely
    c. firmly
    d. tightly

  2. The term "AI" is often __________ defined in popular media.
    a. vaguely
    b. loosely
    c. precisely
    d. clearly

  3. The fabric draped __________ over the chair, creating a casual look.
    a. neatly
    b. loosely
    c. tightly
    d. orderly

  4. His interpretation of the rules was __________, ignoring key details.
    a. flexible
    b. loosely
    c. carelessly
    d. rigidly

  5. The committee __________ followed the guidelines, making exceptions when necessary.
    a. loosely
    b. strictly
    c. meticulously
    d. arbitrarily


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The agreement was not strictly enforced and allowed some flexibility.
    → The agreement was __________ enforced.

  2. She wrapped the blanket around her shoulders in a relaxed manner.
    → She wrapped the blanket __________ around her shoulders.

  3. The documents were organized in a way that wasn’t very structured. (Không dùng "loosely")
    → The documents were organized __________.


Đáp án

Bài 1:

  1. loosely
  2. loosely
  3. quickly
  4. loosely

Bài 2:
5. b. loosely
6. b. loosely
7. b. loosely
8. c. carelessly (không chọn "loosely" vì nghĩa phù hợp hơn)
9. a. loosely

Bài 3:
10. → The agreement was loosely enforced.
11. → She wrapped the blanket loosely around her shoulders.
12. → The documents were organized haphazardly/vaguely (không dùng "loosely").


Bình luận ()