gently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gently nghĩa là nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng. Học cách phát âm, sử dụng từ gently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gently

gentlyadverb

nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng

/ˈdʒɛntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ gently

Từ "gently" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • g - phát âm giống như "g" trong "go"
  • en - phát âm giống như "en" trong "pen"
  • t - phát âm giống như "t" trong "top"
  • li - phát âm giống như "lee" (như tên người "Lee")
  • ng - phát âm giống như "ng" trong "sing"

Tổng hợp: /ˈdʒɛntlɪ/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gently trong tiếng Anh

Từ "gently" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhẹ nhàng", "thả thớt" hoặc "từ tốn". Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự tiếp xúc không gây hại, không làm tổn thương hoặc làm phiền. Dưới đây là cách sử dụng từ "gently" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành động nhẹ nhàng:

  • Verb (Động từ):

    • Gently touch: Thả thớt nhẹ nhàng. (Example: She gently touched his arm. - Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào tay anh ấy.)
    • Gently blow: Thổi nhẹ. (Example: Gently blow on the embers to rekindle the fire. - Thổi nhẹ vào những tro tàn để lại lửa.)
    • Gently speak: Nói từ tốn. (Example: She gently explained the situation. - Cô ấy nhẹ nhàng giải thích tình hình.)
    • Gently open: Mở nhẹ nhàng. (Example: Gently open the door, don't force it. - Mở cửa nhẹ nhàng, đừng dùng lực.)
    • Gently push: Nhẹ nhàng đẩy. (Example: Gently push the baby in the stroller. - Nhẹ nhàng đẩy em bé vào xe đẩy.)
  • Adjective (Tính từ):

    • A gentle breeze: Gió thổi nhẹ. (Example: A gentle breeze rustled the leaves. - Gió thổi nhẹ xào xạc lá cây.)
    • A gentle smile: Nụ cười nhẹ nhàng. (Example: She gave him a gentle smile. - Cô ấy mỉm cười nhẹ nhàng với anh ấy.)
    • A gentle touch: Bàn tay nhẹ nhàng. (Example: He had a gentle touch when he cared for the animals. - Anh ấy có bàn tay nhẹ nhàng khi chăm sóc động vật.)

2. Mô tả cảm xúc:

  • Gently handle (a difficult situation): Xử lý một tình huống khó khăn một cách cẩn thận và từ tốn. (Example: You'll need to gently handle this difficult conversation. - Bạn cần xử lý cuộc trò chuyện khó khăn này một cách cẩn thận.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • Gently persuade: Thuyết phục một cách nhẹ nhàng. (Example: He gently persuaded her to come with him. - Anh ấy nhẹ nhàng thuyết phục cô ấy đi cùng anh ấy.)
  • Gently remind: Nhắc nhở một cách nhẹ nhàng. (Example: Gently remind him about the appointment. - Nhắc nhở anh ấy về cuộc hẹn.)

Lưu ý: “Gently” thường được sử dụng để tạo ra một cảm giác yên bình, dịu dàng và tránh gây hại. Nó được coi là một từ quan trọng để diễn tả sự khéo léo và tôn trọng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "gently" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng nó trong văn cảnh y tế, hoặc văn cảnh giao tiếp?

Luyện tập với từ vựng gently

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She closed the door ______ to avoid waking the baby.
  2. The teacher spoke ______ to calm the upset student.
  3. He painted the wall ______, but still missed some spots. (carefully / gently)
  4. The wind blew ______ through the autumn leaves. (strongly / gently)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The massage therapist applied pressure ______ to relax the tense muscles.
    a) roughly
    b) gently
    c) abruptly
    d) carelessly

  2. To avoid cracking the antique vase, handle it ______.
    a) gently
    b) harshly
    c) softly
    d) recklessly

  3. The instructions say to stir the mixture ______ until fully combined.
    a) violently
    b) gently
    c) swiftly
    d) indifferently

  4. The dog barked ______ when it saw the stranger.
    a) gently
    b) loudly
    c) sweetly
    d) weakly

  5. She ______ placed the book back on the shelf after reading.
    a) gently
    b) suddenly
    c) carelessly
    d) firmly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He touched the wound with care."
    Rewrite: ______

  2. Original: "The river flowed in a calm manner."
    Rewrite: ______

  3. Original: "She whispered the secret to her friend."
    Rewrite: (Không dùng "gently") ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. gently
  2. gently
  3. carefully
  4. strongly

Bài 2:

  1. b) gently
  2. a) gently, c) softly
  3. b) gently
  4. b) loudly
  5. a) gently

Bài 3:

  1. He touched the wound gently.
  2. The river flowed gently.
  3. She quietly whispered the secret to her friend. (hoặc "softly")

Bình luận ()