
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gently nghĩa là nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng. Học cách phát âm, sử dụng từ gently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
Từ "gently" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈdʒɛntlɪ/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "gently" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhẹ nhàng", "thả thớt" hoặc "từ tốn". Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự tiếp xúc không gây hại, không làm tổn thương hoặc làm phiền. Dưới đây là cách sử dụng từ "gently" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Verb (Động từ):
Adjective (Tính từ):
Lưu ý: “Gently” thường được sử dụng để tạo ra một cảm giác yên bình, dịu dàng và tránh gây hại. Nó được coi là một từ quan trọng để diễn tả sự khéo léo và tôn trọng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "gently" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng nó trong văn cảnh y tế, hoặc văn cảnh giao tiếp?
The massage therapist applied pressure ______ to relax the tense muscles.
a) roughly
b) gently
c) abruptly
d) carelessly
To avoid cracking the antique vase, handle it ______.
a) gently
b) harshly
c) softly
d) recklessly
The instructions say to stir the mixture ______ until fully combined.
a) violently
b) gently
c) swiftly
d) indifferently
The dog barked ______ when it saw the stranger.
a) gently
b) loudly
c) sweetly
d) weakly
She ______ placed the book back on the shelf after reading.
a) gently
b) suddenly
c) carelessly
d) firmly
Original: "He touched the wound with care."
Rewrite: ______
Original: "The river flowed in a calm manner."
Rewrite: ______
Original: "She whispered the secret to her friend."
Rewrite: (Không dùng "gently") ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()