loosen là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

loosen nghĩa là Nới lỏng. Học cách phát âm, sử dụng từ loosen qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ loosen

loosenverb

Nới lỏng

/ˈluːsn//ˈluːsn/

Cách phát âm từ "loosen" trong tiếng Anh như sau:

/ˈluːsən/

Phát âm chi tiết:

  • lu: nghe như "lu" trong từ "look"
  • s: phát âm "s" chuẩn
  • en: nghe như "en" trong từ "pen"

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ loosen trong tiếng Anh

Từ "loosen" trong tiếng Anh có nghĩa là "thắt lỏng", "giảm căng" hoặc "lơiỏng". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh vật lý (thắt chặt, buông lỏng):

  • To loosen a screw: Thắt lỏng một con ốc vít. (Example: "Can you loosen the bolt on the wheel?")
  • To loosen a tie: Buông lỏng một chiếc cà-vạt.
  • To loosen a knot: Buộc lỏng một nút thắt.
  • To loosen the soil: Xới lỏng đất.
  • To loosen a button: Tháo nút áo.

2. Trong ngữ cảnh cảm xúc/tâm lý (giảm căng thẳng, thư giãn):

  • To loosen up: Thư giãn, bớt căng thẳng. (Example: "Just loosen up and have some fun!")
  • To loosen your grip on something: Buông bỏ sự siết chặt, buông bỏ một thứ gì đó. (Example: "He needs to loosen his grip on his anger.")
  • To loosen a strict rule: Lơiỏng một quy tắc nghiêm ngặt.

3. Trong ngữ cảnh lưu ý, diễn tả sự suy giảm:

  • The rain loosened the mud: Nước mưa làm đất lỏng (do mưa làm đất bị nhão).
  • His grip on the truth loosened: Sự nắm giữ của anh ta đối với sự thật ngày càng suy yếu (anh ta bắt đầu nghi ngờ).

Các dạng khác của từ "loosen":

  • Loosening: Dạng động tính (gerund) – đang quá trình thắt lỏng, đang quá trình giảm căng. (Example: "The loosening of the bolts was difficult.")
  • Loose: Tính từ – lỏng lẻo, không chặt chẽ. (Example: "This shoelace is loose.")

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "Please loosen the lid of the jar before opening it." (Vui lòng thắt lỏng nắp lọ trước khi mở nó.)
  • "The vacation helped her loosen up and relax." (Chuyến đi nghỉ giúp cô ấy thư giãn và bớt căng thẳng.)
  • "He loosened his tie and took a deep breath." (Anh ấy thắt lỏng cà-vạt và hít một hơi thật sâu.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về cách sử dụng từ "loosen" không?

Thành ngữ của từ loosen

loosen somebody’s tongue
to make somebody talk more freely than usual
  • A bottle of wine had loosened Harry's tongue.

Bình luận ()