thunderous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thunderous nghĩa là sấm sét. Học cách phát âm, sử dụng từ thunderous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thunderous

thunderousadjective

sấm sét

/ˈθʌndərəs//ˈθʌndərəs/

Phát âm từ "thunderous" trong tiếng Anh như sau:

  • thuṇ - (như "thun" trong tiếng Việt)
  • ˈðʌndərəs - (như "thun-der-us")

Phân tích chi tiết:

  • thuṇ: Âm "th" giống như "th" trong "thanh"
  • ðʌn: Âm "d" như "d" trong "dạ", "u" như "u" trong "ưa", "n" như "n" trong "nước"
  • dər: Âm "d" như "d" trong "dạ", "ər" là âm đuôi giống như "ur" trong "fur".
  • əs: Âm "us" như "us" trong "ta".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thunderous trong tiếng Anh

Từ "thunderous" (tiếng sấm) là một tính từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả những thứ có âm lượng lớn, mạnh mẽ, hoặc gây ấn tượng mạnh. Dưới đây là cách sử dụng từ "thunderous" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ và sắc thái nghĩa:

1. Mô tả Âm thanh:

  • Nghĩa chính: Sử dụng để mô tả một âm thanh rất lớn, vang dội, giống tiếng sấm.
    • Example: "The drummer delivered a thunderous beat that shook the entire concert hall." (Nhạc công đã chơi một nhịp điệu tiếng sấm khiến toàn hội trường rung chuyển.)
    • Example: "The explosion was thunderous, shattering all the windows in the neighborhood." (Những tiếng nổ tiếng sấm đã phá tan tất cả các cửa sổ trong khu phố.)

2. Mô tả Sự mạnh mẽ, ấn tượng, hoặc gây ấn tượng sâu sắc:

  • Nghĩa bóng: Sử dụng để mô tả một điều gì đó rất mạnh mẽ, ấn tượng, tận hưởng hoặc gây ra tác động mạnh mẽ; thường mang tính chất tích cực.
    • Example: "The athlete's victory was a thunderous response to years of criticism." (Chiến thắng của vận động viên là một phản ứng tiếng sấm sau nhiều năm chỉ trích.)
    • Example: "Her performance was thunderous – captivating the entire audience." (Hiệu suất của cô ấy thật tiếng sấm - thu hút toàn bộ khán giả.)
    • Example: "The company’s profits were thunderous this quarter." (Lợi nhuận của công ty trong quý này thật tiếng sấm.)

3. Sử dụng trong Miêu tả tự nhiên:

  • Thỉnh thoảng, có thể sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên khác có sức mạnh hoặc sự hỗn loạn:
    • Example: “The thunderous waves crashed against the cliffs.” (Những con sóng tiếng sấm đập vào vách đá.)

Lưu ý và Mẹo:

  • "Thunderous" thường mang sắc thái tích cực: Mặc dù bắt nguồn từ tiếng sấm, nó thường được sử dụng để mô tả những điều tốt, mạnh mẽ, hoặc ấn tượng.
  • Thay thế: Bạn có thể thay thế bằng những từ như "powerful," "massive," "spectacular," "impressive" nhưng "thunderous" có thể truyền tải thêm một cảm giác mạnh mẽ và đột ngột.

Bạn có thể thử sử dụng từ "thunderous" trong một câu để xem nó phù hợp với ngữ cảnh như thế nào. Nếu bạn có một tình huống cụ thể muốn sử dụng từ này, hãy cho tôi biết, và tôi sẽ giúp bạn điều chỉnh nó cho phù hợp hơn!


Bình luận ()