lucrative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lucrative nghĩa là sinh lợi. Học cách phát âm, sử dụng từ lucrative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lucrative

lucrativeadjective

sinh lợi

/ˈluːkrətɪv//ˈluːkrətɪv/

Từ "lucrative" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lū·kər·əti-v

Phần gạch đầu dòng (ˈlʊkərətɪv) chỉ ra cách nhấn nhá.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • lu - phát âm gần giống "lu" trong tiếng Việt.
  • cre - phát âm như "cre" trong "creek".
  • at - phát âm như "at" trong "cat".
  • i - phát âm như "i" trong "it".
  • ve - phát âm như "ve" trong “very”.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lucrative trong tiếng Anh

Từ "lucrative" trong tiếng Anh có nghĩa là thu được lợi nhuận lớn, mang lại sự giàu có, hoặc có giá trị cao. Nó được sử dụng để mô tả những hoạt động, dự án, hoặc khoản đầu tư có khả năng mang lại lợi nhuận đáng kể.

Dưới đây là cách sử dụng từ "lucrative" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hoạt động kinh doanh:

  • "The company's investment in renewable energy proved to be lucrative." (Việc đầu tư của công ty vào năng lượng tái tạo đã mang lại lợi nhuận lớn.)
  • "Real estate development can be a lucrative business if done correctly." (Phát triển bất động sản có thể là một ngành nghề có lợi nhuận lớn nếu thực hiện đúng cách.)
  • "He made a lucrative deal with the tech company." (Anh ấy đã đạt được một thỏa thuận có lợi nhuận cao với công ty công nghệ.)

2. Mô tả khoản đầu tư:

  • "The stock market crash wiped out many lucrative investments." (Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã xóa sổ nhiều khoản đầu tư có lợi nhuận.)
  • "They invested in property, hoping for a lucrative return." (Họ đầu tư vào bất động sản, hy vọng sẽ có được một khoản lợi nhuận lớn.)

3. Mô tả những thứ có giá trị:

  • "The antique shop offered a lucrative opportunity to buy rare artifacts." (Cửa hàng đồ cổ mang đến một cơ hội có lợi nhuận cao để mua các cổ vật quý hiếm.)
  • "Advertising can be a lucrative activity for a successful brand." (Quảng cáo có thể là một hoạt động có lợi nhuận cao đối với một thương hiệu thành công.)

4. Cách sử dụng trong câu:

  • Subject: "That business venture was incredibly lucrative." (Thương vụ kinh doanh đó vô cùng có lợi nhuận.)
  • Adjective describing a noun: "He earned a lucrative salary." (Anh ấy kiếm được một mức lương có lợi nhuận.)
  • Adverb modifying a verb: "The company is pursuing lucratively profitable ventures." (Công ty đang theo đuổi các dự án mang lại lợi nhuận cao.)

Lưu ý: "Lucrative" thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ những điều có lợi nhuận tốt.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ này trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để hiểu rõ hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lucrative" trong tiếng Anh!


Bình luận ()