prosperous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prosperous nghĩa là thịnh vượng. Học cách phát âm, sử dụng từ prosperous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prosperous

prosperousadjective

thịnh vượng

/ˈprɒspərəs//ˈprɑːspərəs/

Từ "prosperous" (thriving, successful) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pro - nghe giống như "pro" trong "problem"
  • spear - nghe giống như "spear" (đoản đao)
  • ous - nghe giống như "ous" (như trong "rous" nhưng ngắn hơn và cách nhấn khác)

Kết hợp lại: /ˈprɒspərəs/ (Chú ý đến cách nhấn vào âm "sp" ở giữa)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/prosperous

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prosperous trong tiếng Anh

Từ "prosperous" trong tiếng Anh có nghĩa là thành công, thịnh vượng, giàu có (về tài chính, kinh tế hoặc phát triển). Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Thành công, thịnh vượng về kinh tế:

  • Ví dụ: "The company has been incredibly prosperous in the last few years due to the growing demand for its products." (Công ty đã thành công vô cùng trong những năm gần đây nhờ nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm của mình.)
  • Ví dụ: "Many small businesses struggle to become prosperous, but with hard work and a good strategy, they can succeed." (Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc trở nên thịnh vượng, nhưng với sự chăm chỉ và một chiến lược tốt, họ có thể thành công.)

2. Phát triển tốt, vui vẻ, hạnh phúc:

  • Ví dụ: "After moving to the countryside, they enjoyed a prosperous life filled with nature and peace." (Sau khi chuyển đến vùng nông thôn, họ tận hưởng một cuộc sống thịnh vượng với thiên nhiên và sự yên bình.)
  • Ví dụ: "His career is prosperous, and he's also a loving father and husband." (Sự nghiệp của anh ta thịnh vượng, và anh ta cũng là một người cha và người chồng yêu thương.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Prosperous nation/economy: (Quốc gia/kinh tế thịnh vượng) - Ví dụ: "The United States is a prosperous nation with a strong economy."
  • Prosperous future: (Một tương lai thịnh vượng) - Ví dụ: "We need to invest in education to ensure a prosperous future for our children."

Lưu ý:

  • "Prosperous" thường được sử dụng để mô tả sự thành công lâu dài và bền vững, không chỉ là một sự giàu có thoáng qua.
  • "Prosperous" có thể được sử dụng để miêu tả cả sự thành công về tài chính lẫn sự thành công về mặt tinh thần và hạnh phúc.

Bạn có thể sử dụng "prosperous" trong những tình huống nào? Hãy cho tôi biết để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn! Ví dụ: bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: viết email, thuyết trình, viết luận...)


Bình luận ()