
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
make up nghĩa là trang điểm, đồ hóa trang, son phấn. Học cách phát âm, sử dụng từ make up qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trang điểm, đồ hóa trang, son phấn
Từ "make up" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Kết hợp lại: /meɪ ʌp/
Lưu ý:
Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ khác không?
Từ "make up" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa chính:
Tổng kết:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "make up," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Dưới đây là một bảng tóm tắt nhanh:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Tạo ra | Make up a story |
Hồi phục | Make up for lost time |
Trang điểm | Make up one's face |
Quyết định | Make up one's mind |
Giả vờ (slang) | Make up excuses |
Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "make up" không? Hoặc bạn có muốn một vài ví dụ cụ thể hơn không?
To resolve the conflict, they agreed to ______ and move forward.
A. make up
B. create
C. compromise
D. form
The artist used clay to ______ a miniature sculpture of the city.
A. make up
B. construct
C. invent
D. blend
She always ______ stories to entertain her younger siblings.
A. makes up
B. tells
C. imagines
D. fabricates
The committee will ______ the final report based on the collected data.
A. prepare
B. make up
C. assemble
D. draft
Only 30% of the population ______ the elite group in this organization.
A. makes up
B. represents
C. constitutes
D. forms
Original: She invented an excuse to avoid the meeting.
Rewrite: ______
Original: The students constitute half of the seminar participants.
Rewrite: ______
Original: He compensated for his late submission by improving the report quality.
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()