make up là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

make up nghĩa là trang điểm, đồ hóa trang, son phấn. Học cách phát âm, sử dụng từ make up qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ make up

make upverb

trang điểm, đồ hóa trang, son phấn

Định nghĩa & cách phát âm từ make up

Từ "make up" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • make: /meɪ/ (dấu nhấn rơi vào âm "a") - Phát âm giống như "mai" nhưng ngắn hơn.
  • up: /ʌp/ (dấu nhấn rơi vào âm "u") - Phát âm giống như "úp".

Kết hợp lại: /meɪ ʌp/

Lưu ý:

  • Đây là cách phát âm chuẩn. Tuy nhiên, có thể có một số biến thể nhẹ nhàng trong cách phát âm tùy theo giọng địa phương.
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube.

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ make up trong tiếng Anh

Từ "make up" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa chính:

1. Tạo ra, chế tạo:

  • To make up a story: Chế tác một câu chuyện.
    • Example: He made up a story about why he was late. (Anh ta đã kể một câu chuyện về lý do anh ta đến muộn.)
  • To make up a plan: Lên kế hoạch.
    • Example: We’re making up a plan for the weekend trip. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần.)
  • To make up something (from parts): Lắp ráp hoặc tạo ra thứ gì đó từ các bộ phận.
    • Example: They made up the robot from old parts. (Họ đã lắp ráp robot từ các bộ phận cũ.)

2. Hồi phục, bù đắp:

  • To make up for something: Bù đắp cho điều gì đó đã xảy ra hoặc một sai sót.
    • Example: I’ll make up for lost time with you. (Tôi sẽ bù đắp cho thời gian bạn đã mất với bạn.)
    • Example: He made up for his mistake by apologizing sincerely. (Anh ấy đã bù đắp cho sai lầm của mình bằng cách xin lỗi chân thành.)
  • To make up with someone: Hoàn hòa với ai đó sau một tranh cãi.
    • Example: They made up after a long argument. (Họ đã hòa giải sau một cuộc tranh cãi kéo dài.)

3. Trang điểm (cosmetics):

  • To make up one’s face: Trang điểm khuôn mặt.
    • Example: She likes to make up her face before going out. (Cô ấy thích trang điểm khuôn mặt trước khi ra ngoài.)

4. Ước tính, tính toán:

  • To make up one's mind: Quyết định.
    • Example: She’s still making up her mind about which university to attend. (Cô ấy vẫn đang quyết định trường đại học nào sẽ theo học.)
  • To make up the difference: Bù đắp sự khác biệt.
    • Example: If you pay $20, I’ll make up the difference. (Nếu bạn trả 20 đô la, tôi sẽ bù đắp phần còn lại.)

5. (Slang) Giả vờ, lừa gạt:

  • To make up excuses: Tìm cớ, nói dối để xin phép.
    • Example: He's always making up excuses for not doing his chores. (Anh ta luôn tìm cớ để không làm việc nhà.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "make up," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Dưới đây là một bảng tóm tắt nhanh:

Nghĩa Ví dụ
Tạo ra Make up a story
Hồi phục Make up for lost time
Trang điểm Make up one's face
Quyết định Make up one's mind
Giả vờ (slang) Make up excuses

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào của "make up" không? Hoặc bạn có muốn một vài ví dụ cụ thể hơn không?

Luyện tập với từ vựng make up

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Women often ______ their faces before going to work, but some prefer a natural look.
  2. The committee decided to ______ new rules to address the recent issues.
  3. He tried to ______ for his absence by working extra hours this week.
  4. The team needs to ______ a plan to improve productivity before the deadline.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To resolve the conflict, they agreed to ______ and move forward.
    A. make up
    B. create
    C. compromise
    D. form

  2. The artist used clay to ______ a miniature sculpture of the city.
    A. make up
    B. construct
    C. invent
    D. blend

  3. She always ______ stories to entertain her younger siblings.
    A. makes up
    B. tells
    C. imagines
    D. fabricates

  4. The committee will ______ the final report based on the collected data.
    A. prepare
    B. make up
    C. assemble
    D. draft

  5. Only 30% of the population ______ the elite group in this organization.
    A. makes up
    B. represents
    C. constitutes
    D. forms

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She invented an excuse to avoid the meeting.
    Rewrite: ______

  2. Original: The students constitute half of the seminar participants.
    Rewrite: ______

  3. Original: He compensated for his late submission by improving the report quality.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. make up
  2. create (nhiễu)
  3. make up
  4. draft (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, C (make up, compromise)
  2. B (construct)
  3. A, D (makes up, fabricates)
  4. A, D (prepare, draft)
  5. A, C, D (makes up, constitutes, forms)

Bài 3:

  1. She made up an excuse to avoid the meeting.
  2. The students make up half of the seminar participants.
  3. He made up for his late submission by improving the report quality. (Thay thế: "compensated" không dùng "make up")

Bình luận ()