male là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

male nghĩa là trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực. Học cách phát âm, sử dụng từ male qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ male

maleadjective

trai, trống, đực, con trai, đàn ông, con trống, đực

/meɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ male

Từ "male" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈmeɪl/ (âm "ei" như trong "say")
  • Dấu ngăn: /ˈmeɪl/ (ngắt thành hai phần, không nối liền)

Phát âm chi tiết:

  1. ˈmeɪl:
    • me: Phát âm giống như tiếng Việt "mê" nhưng ngắn hơn và dứt hơn.
    • l: Phát âm giống chữ "l" trong tiếng Việt.
  2. Nghỉ ngơi giữa hai âm tiết: Có một chút dừng lại ngắn giữa hai âm tiết.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce male" trên Google, bạn sẽ thấy các video hướng dẫn phát âm chi tiết.
  • Forvo: https://forvo.com/word/%C3%9Amale%2C/ - Trang web này cho phép bạn nghe cách phát âm của từ ngữ bởi những người bản xứ.
  • YouTube: Có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ "male" trên YouTube.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ male trong tiếng Anh

Từ "male" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến giới tính nam. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chỉ giới tính:

  • Tính từ: "male" là tính từ để chỉ giới tính nam.
    • Ví dụ: "a male lion" (một con sư tử đực), "male students" (sinh viên nam), "male voice" (giọng nam).
  • Danh từ: "male" là danh từ (số ít) để chỉ một con cái đực, hoặc một người đàn ông.
    • Ví dụ: "He is a male." (Anh ấy là một người đàn ông.), "The male swan has a big beak." (Con vịt đực có mỏ to.)

2. Trong khoa học và y học:

  • Sinh học: "male" thường được dùng trong các ngữ cảnh sinh học, di truyền, để chỉ giới tính sinh học.
    • Ví dụ: "male chromosomes" (khromosome nam), "male fertility" (khả năng sinh sản nam).
  • Y học: Trong y học, "male" được sử dụng để phân loại bệnh tật, thuốc men, v.v. dựa trên giới tính.
    • Ví dụ: "male hormones" (hormone nam), "male pattern baldness" (rambut hói nam giới).

3. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Thể thao: "male" có thể được dùng để chỉ các giải đấu hoặc đội tuyển dành cho nam giới.
    • Ví dụ: "male tennis tournament" (giải quần vợt nam).
  • Thành ngữ/Biểu thị: Đôi khi "male" được dùng để mô tả một người đàn ông mạnh mẽ, quyết đoán, hoặc có tính cách nam tính. Tuy nhiên, cách sử dụng này có thể mang tính chất khuôn mẫu và cần cẩn trọng.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, giới tính thường được chỉ ra bằng các từ mạnh hơn và trang trọng hơn "male," ví dụ như "man" (người đàn ông), "gentleman" (người đàn ông lịch sự).
  • Thường, “male” được dùng khi bạn cần nhấn mạnh về giới tính một cách khách quan, trong khi các từ khác sẽ mang tính chất chủ quan hơn.

Ví dụ minh họa:

  • "The male deer was grazing in the meadow." (Con nai đực đang ăn cỏ trong đồng cỏ.)
  • "Male scientists have made significant contributions to this field." (Các nhà khoa học nam đã đóng góp đáng kể vào lĩnh vực này.)
  • "This is a male-dominated industry." (Đây là một ngành công nghiệp do nam giới thống trị.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "male" trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()