matrix là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

matrix nghĩa là Ma trận. Học cách phát âm, sử dụng từ matrix qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ matrix

matrixnoun

Ma trận

/ˈmeɪtrɪks//ˈmeɪtrɪks/
Định nghĩa & cách phát âm từ matrix

Từ "matrix" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:

1. /ˈmæt.rɪks/ (Mát-rích)

  • ˈmæt: Phát âm như "mát" trong "mat" (bàn trải).
  • rɪks: Phát âm như "rích" (giống chữ "rich" nhưng ngắn gọn hơn).

2. /ˈmætrɪks/ (Mát-rích)

  • ˈmætr: Phát âm như "mát" trong "mat" (bàn trải).
  • ɪks: Phát âm như "ích" (giống chữ "mix").

Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm đầu tiên (ˈmæt.rɪks) thường được sử dụng phổ biến hơn. Tuy nhiên, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ matrix trong tiếng Anh

Từ "matrix" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Ma trận (Mathematical Matrix):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất trong các lĩnh vực khoa học và toán học. Ma trận là một lưới các số được sắp xếp thành hàng và cột.
  • Ví dụ:
    • "The matrix was used to solve the system of linear equations." (Ma trận được sử dụng để giải hệ phương trình tuyến tính.)
    • "Linear algebra deals with the properties and operations of matrices." (Đại số tuyến tính nghiên cứu các tính chất và phép toán của ma trận.)

2. Mạng lưới, hệ thống (Network/System):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "matrix" được dùng để mô tả một mạng lưới phức tạp hoặc một hệ thống có nhiều thành phần tương tác với nhau.
  • Ví dụ:
    • "The company operates as a complex matrix of departments and teams." (Công ty hoạt động như một mạng lưới phức tạp của các phòng ban và đội nhóm.)
    • "The film presents a matrix of social and political issues." (Bộ phim trình bày một mạng lưới các vấn đề xã hội và chính trị.)

3. Thế giới ảo (Virtual World - thường liên quan đến "The Matrix"):

  • Định nghĩa: Nghĩa này xuất phát từ bộ phim "The Matrix" (1999), trong đó “ma trận” là một thế giới ảo được tạo ra bởi những cỗ máy. Trong bối cảnh này, "matrix" đồng nghĩa với thực tế ảo hoặc thực tế giả tạo.
  • Ví dụ:
    • "He argued that virtual reality is simply a matrix designed to distract us." (Anh ta lập luận rằng thực tế ảo chỉ là một ma trận được thiết kế để xao nhãng chúng ta.)
    • "Some people believe that we are living in a matrix controlled by powerful forces." (Một số người tin rằng chúng ta đang sống trong một ma trận bị các thế lực quyền lực kiểm soát.)

4. (Tính từ) Phân tán, đa dạng (Distributed/Diverse):

  • Định nghĩa: "Matrix" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một cấu trúc hoặc nhóm có nhiều thành phần riêng lẻ.
  • Ví dụ:
    • "A matrix of opinions was presented at the meeting." (Một mạng lưới các ý kiến ​​đã được trình bày tại cuộc họp.)
    • "The project involved a matrix of stakeholders." (Dự án bao gồm một mạng lưới các bên liên quan.)

Lời khuyên để hiểu nghĩa của "matrix":

  • Xác định ngữ cảnh: Điều quan trọng nhất là phải xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "matrix" được sử dụng để hiểu nghĩa phù hợp.
  • Chú ý đến các từ xung quanh: Các từ xung quanh trong câu có thể cung cấp gợi ý về ý nghĩa của "matrix."
  • Tìm kiếm ví dụ: Tìm kiếm các ví dụ về cách "matrix" được sử dụng trong các tình huống khác nhau có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh sử dụng từ "matrix" mà bạn đang quan tâm không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại bài viết cụ thể (khoa học, văn học, v.v.) hay trong một tình huống cụ thể (ví dụ, giải thích về phim)?


Bình luận ()