Từ "system" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
1. Hệ thống (System - as in a set of connected parts working together):
- Nghĩa: Một tập hợp các bộ phận được kết nối và hoạt động cùng nhau để đạt được một mục tiêu.
- Ví dụ:
- “The car’s braking system is faulty.” (Hệ thống phanh của xe bị lỗi.)
- “Our school has a strict attendance system.” (Trường chúng tôi có một hệ thống quản lý điểm đến khắt khe.)
- “The company uses a new customer relationship management system.” (Công ty đang sử dụng một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng mới.)
- “The justice system protects the rights of citizens.” (Hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi của công dân.)
2. Hệ thống (System - as in a group of interconnected processes/rules):
- Nghĩa: Một nhóm các quy trình, quy tắc hoặc nguyên tắc phức tạp liên kết với nhau.
- Ví dụ:
- "The body has a complex digestive system." (Thân thể có một hệ thống tiêu hóa phức tạp.)
- “The stock market is a highly complex system.” (Thị trường chứng khoán là một hệ thống rất phức tạp.)
- “He studied the economic system of the country.” (Anh ấy đã nghiên cứu hệ thống kinh tế của đất nước.)
3. Hệ thống (System - as in a computer system, a platform):
- Nghĩa: Hệ điều hành hoặc nền tảng máy tính.
- Ví dụ:
- “Windows is a popular operating system.” (Windows là một hệ điều hành phổ biến.)
- “I’m setting up a new computer system.” (Tôi đang thiết lập một hệ thống máy tính mới.)
- “This software runs on the Android system.” (Phần mềm này chạy trên hệ thống Android.)
4. Hệ thống (System - as in a method/way of doing things):
- Nghĩa: Một phương pháp hoặc cách thức đã được thiết lập để thực hiện một việc gì đó.
- Ví dụ:
- "Follow the system and you'll get the best results." (Tuân theo hệ thống và bạn sẽ có kết quả tốt nhất.)
- “Let’s implement a new system for processing orders.” (Hãy thực hiện một hệ thống mới để xử lý đơn hàng.)
5. (Informal) Hệ thống (System – as in a network of relationships or a way of arranging things):
- Nghĩa: (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn nói) Một mạng lưới mối quan hệ hoặc một cách sắp xếp.
- Ví dụ: “He works in a political system.” (Anh ấy làm việc trong một hệ thống chính trị.)
Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với từ "system":
- Computer system: Hệ thống máy tính
- Operating system: Hệ điều hành
- Management system: Hệ thống quản lý
- Social system: Hệ thống xã hội
- Political system: Hệ thống chính trị
- Financial system: Hệ thống tài chính
Lời khuyên:
- Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "system".
- Sử dụng từ điển hoặc công cụ dịch thuật để kiểm tra nghĩa của từ trong các tình huống cụ thể.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "system" hay có câu hỏi nào khác không?
Bình luận ()