Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
system nghĩa là hệ thống, chế độ. Học cách phát âm, sử dụng từ system qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hệ thống, chế độ

Từ "system" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/system
Chúc bạn học tốt!
Từ "system" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với từ "system":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "system" hay có câu hỏi nào khác không?
To optimize workflow, businesses often rely on a(n) ______.
A) structure
B) system
C) strategy
D) formula
Which of the following are examples of a closed-loop process? (Chọn 2)
A) A recycling system
B) A one-time sales transaction
C) A feedback system
D) A random event
The nervous ______ controls voluntary and involuntary actions in the body.
A) organ
B) network
C) system
D) mechanism
The ______ for handling customer complaints was inefficient.
A) approach
B) protocol
C) system
D) blueprint
Solar panels convert sunlight into energy using a(n) ______.
A) algorithm
B) device
C) equation
D) system
Original: "The government has introduced new rules for waste management."
Rewrite: "The government has implemented a new ______ for waste management."
Original: "Her method for organizing files is very efficient."
Rewrite: "Her ______ for organizing files is very efficient."
Original: "The team developed a framework to analyze data."
Rewrite: "The team developed a ______ to analyze data." (Không dùng "system")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()