melody là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

melody nghĩa là giai điệu. Học cách phát âm, sử dụng từ melody qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ melody

melodynoun

giai điệu

/ˈmɛlədi/
Định nghĩa & cách phát âm từ melody

Phát âm từ "melody" trong tiếng Anh như sau:

  • mel - giống như "mel" trong "melon" (dien thoai)
  • o - giống như "o" trong "go" (đi)
  • dy - giống như "dee" (chữ viết)

Tổng hợp: /məˈlədi/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/melody

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ melody trong tiếng Anh

Từ "melody" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Melody (noun): Đoạn giai điệu

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Melody" đề cập đến một chuỗi các nốt nhạc được sắp xếp một cách hài hòa, tạo thành một phần của một bài hát, nhạc cụ hoặc một đoạn nhạc cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "That song has a beautiful melody." (Bài hát đó có một đoạn giai điệu thật đẹp.)
    • "The melody of the flute was haunting." (Đoạn giai điệu của cây flute thật ám ảnh.)
    • "The composer is known for his memorable melodies." (Nhà soạn nhạc nổi tiếng với những đoạn giai điệu đáng nhớ.)

2. Melody (verb): Tạo giai điệu

  • Định nghĩa: Trong một số ít trường hợp, "melody" có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là "tạo giai điệu" hoặc "nghênh duyên."
  • Ví dụ:
    • "He melodies a song on the piano." (Anh ấy ngênh duyên một bài hát trên piano.) - (Cách dùng này ít phổ biến hơn so với cách dùng danh từ)
    • "The singer melodies a new tune for the concert." (Ca sĩ ngênh duyên một bài hát mới cho buổi hòa nhạc.)

3. Melody (adjective): Lưu loát, dễ nhớ (ít dùng)

  • Định nghĩa: "Melody" cũng có thể được dùng như một tính từ, mang nghĩa là "lưu loát, dễ nghe, dễ nhớ." Cách dùng này ít phổ biến hơn và thường chỉ được sử dụng trong các bài viết trang trọng.
  • Ví dụ:
    • "The melody of the piece is incredibly catchy." (Đoạn giai điệu của tác phẩm này thật dễ nhớ.) - (Ở đây, "catchy" thường được dùng thay cho "melodic" hoặc "memorable melodies")

Tổng kết:

Chức năng Cách dùng Ví dụ
Danh từ (Noun) Đoạn giai điệu The melody of the song is simple.
Động từ (Verb) Tạo giai điệu He melodies a beautiful tune. (Ít dùng)
Tính từ (Adjective) Lưu loát, dễ nhớ (Ít dùng) The melody is exceptionally smooth.

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng "melody" như một danh từ để chỉ một đoạn giai điệu.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "melody" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "melody" trong ngữ cảnh của âm nhạc cụ thể nào?


Bình luận ()