
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
melody nghĩa là giai điệu. Học cách phát âm, sử dụng từ melody qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giai điệu
Phát âm từ "melody" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /məˈlədi/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/melody
Chúc bạn học tốt!
Từ "melody" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Chức năng | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Đoạn giai điệu | The melody of the song is simple. |
Động từ (Verb) | Tạo giai điệu | He melodies a beautiful tune. (Ít dùng) |
Tính từ (Adjective) | Lưu loát, dễ nhớ (Ít dùng) | The melody is exceptionally smooth. |
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng "melody" như một danh từ để chỉ một đoạn giai điệu.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "melody" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "melody" trong ngữ cảnh của âm nhạc cụ thể nào?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()