reproduce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reproduce nghĩa là tái sản xuất. Học cách phát âm, sử dụng từ reproduce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reproduce

reproduceverb

tái sản xuất

/ˌriːprəˈdjuːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ reproduce

Từ "reproduce" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhəˈproduksiːn

Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết các âm tiết cần nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • rhə - phát âm gần giống "rə" (như trong "red")
  • ˈproduksiːn - phát âm như "re-pro-duce-n" (n ở đây là âm "n" mũi, giống như âm "ng" trong tiếng Việt).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reproduce trong tiếng Anh

Từ "reproduce" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Sao chép, tái tạo (về thông tin, hình ảnh, âm thanh):

  • Meaning: To make a copy of something, either physically or digitally.
  • Example:
    • "Can you reproduce that image for me?" (Bạn có thể sao chép hình ảnh đó cho tôi được không?)
    • "The scientists tried to reproduce the experiment's results." (Các nhà khoa học đã cố gắng tái tạo kết quả của thí nghiệm.)
    • "She reproduced the melody perfectly." (Cô ấy chơi lại đoạn nhạc một cách hoàn hảo.)

2. Gieo trồng, sinh sản (về thực vật):

  • Meaning: To cause a plant or animal to grow or create offspring.
  • Example:
    • "Farmers reproduce crops to feed the population." (Người nông dân gieo trồng các loại cây trồng để nuôi đám đông.)
    • "The plants need sunlight to reproduce." (Thực vật cần ánh sáng để sinh sản.)

3. San bằng, khắc phục (về lỗi, vấn đề):

  • Meaning: To correct or fix something that is broken or wrong.
  • Example:
    • "The mechanic tried to reproduce the car's problem." (Người thợ máy đã cố gắng khắc phục vấn đề của chiếc xe.)
    • "We need to reproduce the data to ensure accuracy." (Chúng ta cần tạo lại dữ liệu để đảm bảo tính chính xác.)

4. Diễn lại, tái hiện (về hành động, lời nói):

  • Meaning: To perform or repeat something exactly as it was before. Often used in acting or performance.
  • Example:
    • "The actor tried to reproduce the character's emotions." (Diễn viên đã cố gắng tái hiện cảm xúc của nhân vật.)
    • "The band will reproduce the original song live." (Ban nhạc sẽ biểu diễn lại bài hát gốc.)

5. (Ngoài ra, trong ngữ cảnh sinh học): To create new genetic material.

  • Meaning: To produce offspring through sexual reproduction.
  • Example: "Humans reproduce by having children." (Con người sinh sản bằng cách có con cái.)

Các dạng của từ "reproduce":

  • Reproduce (verb): Thì hiện tại: Reproduces; Quá khứ: Reproduced; Động từ tính: To reproduce
  • Reproduction (noun): Hành động của việc sinh sản hoặc sao chép.

Mẹo để sử dụng đúng:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp của "reproduce".
  • Xem xét chủ thể đang thực hiện hành động (ví dụ: một người, một máy tính, một cây).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết "reproduce" được sử dụng như thế nào trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()