mistake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mistake nghĩa là lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm. Học cách phát âm, sử dụng từ mistake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mistake

mistakenoun/verb

lỗi, sai lầm, lỗi lầm, phạm lỗi, phạm sai lầm

/mɪˈsteɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ mistake

Từ "mistake" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈmɪst.eɪk/
    • /ˈmɪst/ - phát âm giống như "mist" trong "mistake" (một lỗi lầm).
    • /eɪ/ - phát âm giống như "ay" trong "say".
  • Dấu gạch nối: -k - phát âm giống như chữ "k" thường.

Tổng hợp: /ˈmɪst.eɪk/ (Mist-ayk)

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mistake trong tiếng Anh

Từ "mistake" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất cùng với các ví dụ:

1. Lỗi, sai sót (Noun):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "mistake". Nó chỉ một hành động, lời nói hoặc quyết định sai.
    • Ví dụ: "I made a mistake in my calculations." (Tôi đã mắc một lỗi trong các phép tính của mình.)
    • Ví dụ: "It was a simple mistake, but it caused a lot of trouble." (Đó chỉ là một sai sót nhỏ, nhưng nó gây ra nhiều rắc rối.)
    • Ví dụ: "Don't worry about the mistake; we can fix it." (Đừng lo lắng về lỗi này; chúng ta có thể sửa nó.)

2. Lỗi, sai sót (Verb):

  • Khi dùng "mistake" làm động từ, nghĩa là "làm sai", "sai sót".
    • Ví dụ: "You mistook him for my brother." (Bạn đã nhầm anh ấy với em trai tôi.)
    • Ví dụ: "Don't mistake my kindness for weakness." (Đừng hiểu nhầm sự tốt bụng của tôi là điểm yếu.)
    • Ví dụ: "He mistakes her feelings for indifference." (Anh ta thường xuyên hiểu lầm cảm xúc của cô ấy.)

3. Sai lầm, quyết định sai (Noun – thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn):

  • "Mistake" có thể dùng để chỉ một quyết định sai lầm, thường là nghiêm trọng và có hậu quả.
    • Ví dụ: "That was a terrible mistake." (Đó là một quyết định tồi tệ.)
    • Ví dụ: "He made a serious mistake by lying to his boss." (Anh ta đã mắc một sai lầm nghiêm trọng khi nói dối sếp của mình.)

4. Thường dùng với các cụm từ:

  • Make a mistake: Làm sai, mắc lỗi.
  • Learn from a mistake: Học hỏi từ sai lầm.
  • Take a mistake: Chịu trách nhiệm cho một sai lầm.
  • Correct a mistake: Sửa lỗi.
  • Recognize a mistake: Nhận ra một sai lầm.

Một số lưu ý:

  • "Mistake" thường được dùng để chỉ những sai sót không cố ý. Nếu là sai sót do thiếu kinh nghiệm hoặc do không đủ thông tin, có thể dùng từ "error" thay thế. Tuy nhiên, đôi khi hai từ này cũng có thể thay thế cho nhau.
  • "Mistake" có thể đi kèm với cấu trúc "to make a mistake" (làm sai), "to learn from a mistake" (học từ sai lầm), etc.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mistake" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ mà bạn muốn sử dụng nó và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ mistake

and no mistake
(old-fashioned, especially British English)used to show that you are sure about the truth of what you have just said
  • This is a strange business and no mistake.
by mistake
by accident; without intending to
  • I took your bag instead of mine by mistake.
in mistake for something
thinking that something is something else
  • Children may eat pills in mistake for sweets.
make no mistake (about something)
used to emphasize what you are saying, especially when you want to warn somebody about something
  • Make no mistake (about it), this is one crisis that won’t just go away.

Bình luận ()