
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fault nghĩa là sự thiết sót, sai sót. Học cách phát âm, sử dụng từ fault qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự thiết sót, sai sót
Từ "fault" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể tham khảo một số nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fault" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và có thể gây khó khăn cho người học. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của từ này:
Mẹo để nhớ và sử dụng chính xác:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "fault" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng "fault" trong một tình huống cụ thể nào đó?
The manager admitted it was his ______ for not reviewing the contract carefully.
a) fault
b) flaw
c) error
d) blame
The bridge collapsed due to a ______ in its structural design.
a) fault
b) defect
c) mistake
d) negligence
"It wasn’t my ______!" she protested when accused of breaking the printer.
a) responsibility
b) fault
c) guilt
d) problem
The investigation revealed multiple ______ in the company’s safety protocols.
a) faults
b) failures
c) shortcomings
d) weaknesses
If the experiment fails, who will shoulder the ______?
a) fault
b) burden
c) blame
d) accountability
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()