wrongdoing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wrongdoing nghĩa là hành vi sai trái. Học cách phát âm, sử dụng từ wrongdoing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wrongdoing

wrongdoingnoun

hành vi sai trái

/ˈrɒŋduːɪŋ//ˈrɔːŋduːɪŋ/

Từ "wrongdoing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɒŋˌduːŋ

Phát âm chi tiết:

  • ˈrɒn: Phát âm giống như "rong" (nhưng ngắn hơn và dứt nhanh hơn).
  • ˌduːŋ: Phát âm giống như "dung" (nhưng kéo dài một chút).

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wrongdoing trong tiếng Anh

Từ "wrongdoing" trong tiếng Anh có nghĩa là hành vi sai trái, hành vi làm tổn hại, hành vi không đúng đắn. Nó thường được sử dụng để chỉ những hành động bị coi là sai trái về mặt đạo đức, pháp luật hoặc xã hội.

Dưới đây là cách sử dụng từ "wrongdoing" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như danh từ (noun):

  • General wrongdoing: (Hành vi sai trái nói chung)

    • "His wrongdoing led to his dismissal from the company." (Hành vi sai trái của anh ta đã dẫn đến việc anh ta bị sa thải khỏi công ty.)
    • "She tried to expose the corporation's wrongdoing." (Cô ấy cố gắng phơi bày hành vi sai trái của tập đoàn.)
  • Specific wrongdoing: (Hành vi sai trái cụ thể)

    • "The police are investigating allegations of financial wrongdoing." (Cảnh sát đang điều tra các cáo buộc về hành vi sai trái tài chính.)
    • "He was guilty of wrongdoing by lying to the court." (Anh ta có tội khi nói dối với tòa án.)
  • Pattern of wrongdoing: (Mô hình hành vi sai trái)

    • "There’s a worrying pattern of wrongdoing within the department." (Có một mô hình đáng lo ngại về hành vi sai trái trong bộ phận.)

2. Như động từ (verb - thành phần của cụm động từ):

  • Wrongdo: (Làm điều sai trái) - Ít dùng, thường được thay thế bằng các từ khác như "misconduct," "offend," "violate."
    • "He wrongdoes the memory of his father by spreading false rumors." (Anh ta xúc phạm ký ức của cha mình bằng cách lan truyền tin đồn sai sự thật.) - Lưu ý: Cách dùng này không phổ biến và nghe có vẻ hơi trang trọng.

Một số cách diễn đạt thay thế cho "wrongdoing" khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa khác nhau:

  • Misconduct: (Hành vi không đúng mực, hành vi sai trái trong công việc)
  • Offense: (Hành vi phạm lỗi, hành vi gây xúc phạm)
  • Violation: (Vi phạm, hành vi không tuân thủ luật lệ)
  • Impropriety: (Hành vi không phù hợp, hành vi sai trái)
  • Transgression: (Hành động vi phạm, hành vi vượt quá giới hạn)
  • Malfeasance: (Hành vi làm sai trái nhiệm vụ, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc quản lý)

Ví dụ khác:

  • “The CEO’s wrongdoing sparked a public outcry.” (Hành vi sai trái của CEO đã gây ra làn sóng phản đối công khai.)
  • “The report detailed the government’s wrongdoing in awarding the contract.” (Báo cáo nêu chi tiết hành vi sai trái của chính phủ trong việc trao thầu.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wrongdoing" trong tiếng Anh!


Bình luận ()