scheme là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scheme nghĩa là sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ scheme qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scheme

schemenoun

sự sắp xếp, sự phối hợp, kế hoạch thực hiện, lược đồ, sơ đồ

/skiːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ scheme

Cách phát âm từ "scheme" trong tiếng Anh là:

  • ˈʃiːəm

Phát âm chi tiết:

  1. ˈʃiː - phát âm giống như chữ "sh" trong "ship" + âm "ee" như trong "see".
  2. əm - phát âm giống như âm "uh" ngắn, như trong "about".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scheme trong tiếng Anh

Từ "scheme" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Ý tưởng, kế hoạch (noun):

  • Định nghĩa: Một kế hoạch hoặc ý tưởng để đạt được một mục tiêu, thường là một kế hoạch phức tạp hoặc có thể phức tạp.
  • Ví dụ:
    • "They developed a clever scheme to increase sales." (Họ phát triển một kế hoạch thông minh để tăng doanh số.)
    • "He came up with a scheme to get out of doing his homework." (Anh ấy nghĩ ra một kế hoạch để trốn làm bài tập về nhà.)
    • "The government is considering a new economic scheme." (Chính phủ đang xem xét một kế hoạch kinh tế mới.)

2. Hệ thống, chương trình (noun):

  • Định nghĩa: Một hệ thống hoặc chương trình, thường là một hệ thống được thiết kế cẩn thận hoặc một chương trình học.
  • Ví dụ:
    • "She's learning computer scheme." (Cô ấy đang học lập trình.)
    • "The school operates a scholarship scheme." (Trường học vận hành một chương trình học bổng.)
    • "This game uses a complex scheme of rules." (Trò chơi này sử dụng một hệ thống quy tắc phức tạp.)

3. Lối lừa, trò gian dối (noun):

  • Định nghĩa: Một kế hoạch gian lận hoặc lừa đảo, thường là một kế hoạch tinh vi.
  • Ví dụ:
    • "He was involved in a fraudulent scheme." (Anh ta liên quan đến một trò gian lận.)
    • "The police are investigating a large-scale money laundering scheme." (Cảnh sát đang điều tra một kế hoạch rửa tiền quy mô lớn.)

4. Hướng, phương pháp (noun):

  • Định nghĩa: Một cách tiếp cận hoặc phương pháp cụ thể, thường được sử dụng trong toán học, khoa học máy tính, hoặc học thuật.
  • Ví dụ:
    • "Functional programming uses a different scheme than object-oriented programming." (Lập trình hàm sử dụng một phương pháp khác so với lập trình hướng đối tượng.)
    • "This algebra scheme is quite demanding." (Phương pháp đại số này khá khó.)

5. (Verb) Lên kế hoạch, lên kế hoạch (verb):

  • Định nghĩa: Lên kế hoạch hoặc lên kế hoạch cho một cái gì đó, thường là một điều gì đó phức tạp hoặc có thể phức tạp.
  • Ví dụ:
    • "They are scheming to win the competition." (Họ đang lên kế hoạch để giành chiến thắng trong cuộc thi.)
    • "I'm scheming a surprise party for her." (Tôi đang lên kế hoạch một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)

Tóm tắt:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Ý tưởng/Kế hoạch Noun "They have a brilliant scheme."
Hệ thống/Chương trình Noun "The new computer scheme is efficient."
Lối lừa/Trò gian dối Noun "He was part of a criminal scheme."
Hướng/Phương pháp Noun "This problem can be solved with a certain scheme."
Lên kế hoạch Verb "Let's scheme how to do this project."

Lưu ý: Nghĩa của "scheme" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy xem xét các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa chính xác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "scheme" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?

Thành ngữ của từ scheme

the/somebody’s scheme of things
the way things seem to be organized; the way somebody wants everything to be organized
  • My personal problems are not really important in the overall scheme of things.
  • This small annoyance isn't much in the grand scheme of things.
  • I don't think marriage figures in his scheme of things.

Bình luận ()