
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
scheme nghĩa là sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ scheme qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự sắp xếp, sự phối hợp, kế hoạch thực hiện, lược đồ, sơ đồ
Cách phát âm từ "scheme" trong tiếng Anh là:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "scheme" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Ý tưởng/Kế hoạch | Noun | "They have a brilliant scheme." |
Hệ thống/Chương trình | Noun | "The new computer scheme is efficient." |
Lối lừa/Trò gian dối | Noun | "He was part of a criminal scheme." |
Hướng/Phương pháp | Noun | "This problem can be solved with a certain scheme." |
Lên kế hoạch | Verb | "Let's scheme how to do this project." |
Lưu ý: Nghĩa của "scheme" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy xem xét các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa chính xác.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "scheme" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()