modest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

modest nghĩa là khiêm tốn. Học cách phát âm, sử dụng từ modest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ modest

modestadjective

khiêm tốn

/ˈmɒdɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ modest

Từ "modest" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈmɒd.ɪst/
    • ˈmɒd: Phát âm như "mód" (như trong "mód lạnh")
    • ɪst: Phát âm như "ist" (như trong "listen")

Phân tích chi tiết:

  • "mód": A phát âm như nguyên âm "a" trong tiếng Việt.
  • "ist": Phần này gần giống với cách phát âm "ist" trong tiếng Đức, nhưng trong tiếng Anh, phát âm sẽ ngắn và rõ ràng hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ modest trong tiếng Anh

Từ "modest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Nhỏ nhắn, khiêm tốn (đặc biệt về ngoại hình hoặc tài sản):

  • Meaning: Describing someone or something that is not flashy or ostentatious; unassuming.
  • Ví dụ:
    • "She has a modest dress sense – she prefers simple, classic styles." (Cô ấy có gu ăn mặc khiêm tốn – cô ấy thích những phong cách đơn giản, cổ điển.)
    • "He's a modest businessman, he doesn't show off his wealth." (Anh ấy là một doanh nhân khiêm tốn, anh ấy không khoe khoang sự giàu có của mình.)
    • "The house is modest but comfortable." (Nhà nhỏ nhắn nhưng thoải mái.)

2. Hạn chế, vừa phải (đặc biệt về yêu cầu, mức độ):

  • Meaning: Expressing restraint or not asking for too much; reasonable.
  • Ví dụ:
    • "She made a modest request for a raise." (Cô ấy đưa ra một yêu cầu khiêm tốn về mức tăng lương.)
    • "We'll keep the celebration modest." (Chúng ta sẽ giữ buổi lễ kỷ niệm một cách khiêm tốn.)
    • "He offered a modest apology." (Anh ấy đưa ra một lời xin lỗi khiêm tốn.)

3. Thể hiện sự khiêm tốn về thành tựu hoặc thành công:

  • Meaning: Not boastful or arrogant about one's achievements.
  • Ví dụ:
    • "He was modest about his success." (Anh ấy khiêm tốn về thành công của mình.)
    • "She accepted the award with a modest speech." (Cô ấy nhận giải thưởng với một bài phát biểu khiêm tốn.)

Tóm lại:

"Modest" thường liên quan đến sự khiêm tốn, không quá khoe khoang, và thường có ý nghĩa hạn chế hoặc vừa phải.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem xét các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "modest" không? Ví dụ: bạn muốn biết nó khác biệt với các từ như "humble" (khiêm tốn), "unassuming" (không kiêu ngạo) như thế nào?


Bình luận ()