humble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

humble nghĩa là khiêm tốn. Học cách phát âm, sử dụng từ humble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ humble

humbleadjective

khiêm tốn

/ˈhʌmbl//ˈhʌmbl/

Từ "humble" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈhʌmbl̩/
    • hʌm: Phát âm gần giống "hum" trong "humming" (húm) nhưng kéo dài và nhấn mạnh.
    • bl: Phát âm giống "bl" trong "blue" (xanh lam)
    • l: Giọng hơi tắt (schwa)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ humble trong tiếng Anh

Từ "humble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa đen:

  • Thường thấp bé, nhỏ bé: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "humble".
    • Example: The tiny baby was so humble and quiet. (Bé sơ sinh nhỏ bé và êm dịu quá.)
    • Example: A humble cottage nestled in the valley. (Một ngôi nhà nhỏ bé ẩn mình trong thung lũng.)

2. Nghĩa bóng (thường dùng để miêu tả tính cách):

  • Chống phủ, khiêm nhường, không kiêu ngạo: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "humble" trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả một người có thái độ khiêm tốn, không tự cao tự đại.
    • Example: He was a humble man, always willing to help others. (Anh ấy là một người khiêm tốn, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
    • Example: Despite his success, he remained remarkably humble. (Mặc dù thành công, anh ấy vẫn giữ được sự khiêm tốn đáng kinh ngạc.)
    • Example: It’s important to be humble and admit when you’re wrong. (Điều quan trọng là phải khiêm tốn và thừa nhận khi bạn sai.)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Humble abode: Nhà ở nhỏ, đơn giản (thường dùng để ám chỉ một ngôi nhà nông thôn hoặc một căn hộ nhỏ).
  • Humble beginnings: Những khởi đầu скромные, khiêm tốn.
  • Humility: Sự khiêm tốn (là một phẩm chất được thể hiện bởi việc có hành vi và thái độ humble).

Lưu ý:

  • "Humble" thường được sử dụng để diễn tả sự khiêm tốn một cách tự nhiên, không phải một cách giả tạo.
  • Nó thường gắn liền với một cảm giác tự nhận thức và hiểu biết về bản thân.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các tính từ liên quan đến "humble" như:

  • Modest: (thẳng thắn, khiêm tốn)
  • Lowly: (thấp bé, tầm thường)
  • Unassuming: (không kiêu ngạo, giản dị)

Bạn có thể đưa ra tình huống cụ thể để tôi giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất nếu cần!

Thành ngữ của từ humble

eat humble pie
to say and show that you are sorry for a mistake that you made

    Bình luận ()