succulent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

succulent nghĩa là mọng nước. Học cách phát âm, sử dụng từ succulent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ succulent

succulentadjective

mọng nước

/ˈsʌkjʊlənt/
Định nghĩa & cách phát âm từ succulent

Từ "succulent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsʌk.ʃə.lən(t)

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ˈsʌk - phát âm giống như "suck" (tùm).
  • ʃə - phát âm giống như "shuh" (như trong từ "shoe").
  • lən - phát âm giống như "lawn" (thảm cỏ).
  • (t) - phần cuối "t" phát âm nhỏ, gần như không nghe thấy.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ succulent trong tiếng Anh

Từ "succulent" trong tiếng Anh có nghĩa là "mọng nước", "tươi ngon" và thường được dùng để mô tả:

1. Thực phẩm:

  • Thịt, cá, rau củ quả: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Succulent" được dùng để miêu tả món ăn có độ ẩm cao, mềm mại và có vị ngọt hoặc thơm ngon khi ăn.
    • Ví dụ: "The roast beef was incredibly succulent." (Thịt bò nướng thật mềm và mọng nước.)
    • Ví dụ: "These strawberries are succulent and bursting with flavor." (Những quả việt quất này rất mọng nước và tràn đầy hương vị.)
    • Ví dụ: "The chicken was succulent and perfectly cooked." (Con gà rất mềm và được nấu chín hoàn hảo.)

2. Cây, hoa, lá:

  • Cây xương rồng, cây sukkulent (succulent plants): "Succulent" mô tả các loại cây có bộ phận chứa nước lớn, thường có màu sắc đẹp và hình dáng độc đáo.
    • Ví dụ: "The succulent leaves of the cactus stored a lot of water." (Lá xương rồng chứa rất nhiều nước.)
    • Ví dụ: "The succulent petals of the rose added to its beauty." (Những cánh hoa mọng nước của hoa hồng góp phần làm đẹp cho nó.)

3. (Hạng từ) - thành công, thịnh vượng (ít dùng hơn):

  • Trong một số trường hợp, "succulent" có thể được dùng như một trạng từ để mô tả điều gì đó rất thành công hoặc thịnh vượng. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn và thường được dùng một cách trang trọng.
    • Ví dụ: "He had a succulent career as a lawyer." (Ông ấy có một sự nghiệp thành công rực rỡ như một luật sư.)

Tóm lại:

Cách sử dụng phổ biến nhất của "succulent" là để mô tả thực phẩm, đặc biệt là thịt, cá và rau củ quả, nhấn mạnh vào độ ẩm và hương vị ngon. Khi nói đến cây, nó thường được dùng để miêu tả các loại cây xương rồng và sukkulent.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()