survey là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

survey nghĩa là sự nhìn chung, sự khảo sát. Học cách phát âm, sử dụng từ survey qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ survey

surveyverb/noun

sự nhìn chung, sự khảo sát

/səˈveɪ//ˈsəːveɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ survey

Từ "survey" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /sɜːrveɪ/

Phát âm chi tiết:

  • s: như âm 's' trong "sun"
  • ɜː: một âm dài, gần giống âm 'er' trong "her" nhưng kéo dài hơn.
  • rv: như âm 'rv' trong "arrive"
  • ey: như âm 'ay' trong "say"

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "search" và thay chữ 'ch' bằng 'r' để gần giống âm "survey".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ survey trong tiếng Anh

Từ "survey" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Phân tích, khảo sát (noun):

  • Definition: A systematic gathering of information about a particular subject or area. (Một cách thu thập thông tin có hệ thống về một chủ đề hoặc khu vực cụ thể.)
  • Ví dụ:
    • "We conducted a survey of customer satisfaction." (Chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.)
    • "The company is planning a market survey to understand trends." (Công ty đang lên kế hoạch cho một cuộc phân tích thị trường để hiểu xu hướng.)
    • "The report includes a detailed survey of the region’s economy." (Báo cáo bao gồm một phân tích chi tiết về nền kinh tế của khu vực.)

2. Kiểm tra, khảo sát (verb):

  • Definition: To examine or assess something carefully and systematically. (Kiểm tra hoặc đánh giá một cái gì đó một cách cẩn thận và có hệ thống.)
  • Ví dụ:
    • "The police will survey the crime scene." (Cảnh sát sẽ kiểm tra hiện trường vụ án.)
    • "He surveyed the landscape from the hilltop." (Anh ấy ngắm nhìn cảnh quan từ ngọn đồi.)
    • "The architect surveyed the building for structural problems." (Kiến trúc sư kiểm tra tòa nhà để tìm các vấn đề về cấu trúc.)

3. Surveys (noun - plural):

  • Definition: A set of questions or items that are designed to gather information from a group of people. (Một tập hợp các câu hỏi hoặc mục được thiết kế để thu thập thông tin từ một nhóm người.)
  • Ví dụ:
    • "Please complete the surveys to help us improve our services." (Vui lòng điền vào các khảo sát để giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ của mình.)
    • "The surveys were distributed online and by mail." (Các khảo sát được phân phối trực tuyến và qua đường bưu điện.)

Tóm tắt:

Loại từ Dùng để
Survey (noun) Phân tích, khảo sát, tập hợp câu hỏi khảo sát
Survey (verb) Kiểm tra, khảo sát

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ theo ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "survey" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ đưa ra ví dụ cụ thể hơn nhé!


Bình luận ()