mortal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mortal nghĩa là sinh tử. Học cách phát âm, sử dụng từ mortal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mortal

mortaladjective

sinh tử

/ˈmɔːtl//ˈmɔːrtl/

Từ "mortal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmɔːrtəl

Phát âm chi tiết:

  • mɔː - nghe giống như "mó" nhưng phát âm dài hơn một chút, như thể "mó" kéo dài.
  • təl - nghe giống như "tơ" nhưng kết thúc bằng "l".

Bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau để nghe cách phát âm chính xác:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce mortal" trên Google sẽ cho bạn kết quả với các video hướng dẫn phát âm từ này.
  • Forvo: https://www.forvo.com/word/mortal/ - Trang web này cung cấp bản ghi âm phát âm của từ vựng tiếng Anh do người bản xứ thực hiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mortal trong tiếng Anh

Từ "mortal" trong tiếng Anh có nghĩa là "chết người", "có thể gây chết người", hoặc "không vĩnh cửu". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến:

1. Miêu tả sự chết người:

  • Mortal weapon: Vũ khí chết người (ví dụ: sword, gun).
    • The king wielded a mortal sword. (Vua cầm một thanh kiếm chết người.)
  • Mortal injury: Chấn thương nghiêm trọng có thể gây tử vong.
    • He sustained a mortal injury in the accident. (Anh ta bị thương nặng nghiêm trọng trong tai nạn.)
  • Mortal danger: Nguy hiểm đến tính mạng.
    • The climbers faced a mortal danger on the mountain. (Những người leo núi đối mặt với nguy hiểm đến tính mạng trên núi.)

2. Miêu tả sự ngắn ngủi hoặc không vĩnh cửu:

  • Human life is mortal: Cuộc sống con người là hữu hạn.
  • The storm was a mortal reminder of nature's power. (Bão là một lời nhắc nhở hữu hạn về sức mạnh của thiên nhiên.)
  • Their love was mortal, destined to end. (Tình yêu của họ là hữu hạn, được định sẵn phải kết thúc.)

3. Trong y học (ít phổ biến hơn):

  • Mortal cause: Nguyên nhân gây tử vong. Ví dụ: "The mortal cause of death was a heart attack." (Nguyên nhân gây tử vong là đột quỵ.)

4. Trong triết học và thần thoại:

  • Mortal gods: Thần linh hữu hạn (khác với các vị thần vĩnh cửu).
  • Mortal heroes: Anh hùng hữu hạn.

Lưu ý:

  • "Mortal" thường được dùng để đối lập với các từ như "immortal" (vĩnh cửu) hoặc "eternal" (vĩnh hằng).
  • Trong một số trường hợp, “fatal” (tử vong) có thể được dùng tương tự như "mortal," nhưng “fatal” thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống dẫn đến cái chết trực tiếp.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The warrior drew his mortal sword with a determined expression." (Kỵ sĩ rút thanh kiếm chết người với vẻ quyết tâm.)
  • "Her beauty was mortal, captivating all who beheld it." (Vẻ đẹp của cô ấy là hữu hạn, quyến rũ tất cả những ai nhìn thấy cô ấy.)

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "mortal" một cách chính xác nhất? Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong câu nào?


Bình luận ()