multifarious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

multifarious nghĩa là đa dạng. Học cách phát âm, sử dụng từ multifarious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ multifarious

multifariousadjective

đa dạng

/ˌmʌltɪˈfeəriəs//ˌmʌltɪˈferiəs/

Từ "multifarious" có cách phát âm như sau:

  • muh-TIL-fur-ee-əs

Phần gạch đầu dòng (ˈmʌlˌtɪfərəs) giúp bạn phân biệt các âm tiết rõ ràng hơn.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • muh - nghe như "muh" trong "muth" (vợ)
  • TIL - nghe như "til" trong "tile" (gạch)
  • fur - nghe như "fur" trong "furry" (chમất)
  • ee - nghe như "ee" trong "see" (thấy)
  • əs - nghe như "us" với một âm "s" ở cuối

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/multifarious/
  • Google Search: Tìm kiếm "how to pronounce multifarious" trên Google, bạn sẽ tìm thấy nhiều video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ multifarious trong tiếng Anh

Từ "multifarious" trong tiếng Anh có nghĩa là đa dạng, nhiều loại, phong phú, hoặc phức tạp. Nó thường được dùng để mô tả điều gì đó có nhiều khía cạnh, nhiều hình thức, hoặc nhiều âm mưu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "multifarious" trong các ngữ cảnh khác nhau cùng với ví dụ:

1. Mô tả sự đa dạng:

  • Ví dụ: "The museum exhibits a multifarious collection of ancient artifacts from around the world." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các cổ vật từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Ví dụ: "She has a multifarious life, filled with travel, writing, and volunteering." (Cô ấy có một cuộc sống đa dạng, tràn đầy những chuyến đi, viết lách và tình nguyện.)

2. Mô tả sự phức tạp hoặc nhiều âm mưu:

  • Ví dụ: "The detective uncovered a multifarious plot to defraud the bank." (Nhà điều tra đã khám phá ra một âm mưu phức tạp để lừa đảo ngân hàng.)
  • Ví dụ: "The politician's career was riddled with multifarious scandals." (Sự nghiệp của chính trị gia bị riddled với nhiều cáo buộc scandals phức tạp.)

3. Mô tả sự phong phú (thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học):

  • Ví dụ: "The novel explored multifarious themes of love, loss, and redemption." (Câu chuyện khám phá nhiều chủ đề phong phú về tình yêu, mất mát và sự cứu rỗi.)

Lưu ý:

  • "Multifarious" là một từ khá trang trọng và ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "diverse," "varied," "complex," "extensive," hoặc "manifold" thay thế tùy theo ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Ví dụ trực tiếp: "The author's multifarious writing style is a blend of realism and fantasy." (Phong cách viết đa dạng của tác giả là sự kết hợp giữa chân thực và kỳ ảo.)
  • Ví dụ ẩn dụ: "His multifarious interests reflected his restless spirit." (Những sở thích đa dạng của anh ấy phản ánh tinh thần bất mãn của anh ấy.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "multifarious" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()