peculiar là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

peculiar nghĩa là kỳ lạ. Học cách phát âm, sử dụng từ peculiar qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ peculiar

peculiaradjective

kỳ lạ

/pɪˈkjuːliə(r)//pɪˈkjuːliər/

Từ "peculiar" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • PEH - giống như âm "peh" trong tiếng Việt (như "peh-peh-bo")
  • ˈki-yoo-lər - "ki" nghe giống như "key" (chữ k), "yoo" nghe giống như "you" (cái bạn), "lər" nghe giống như "lurr" (như "lurr-ee")

Tổng hợp lại: PEH - ki-yoo-lər

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ peculiar trong tiếng Anh

Từ "peculiar" trong tiếng Anh có nghĩa là lạ, kỳ quặc, đặc biệt, khác thường. Nó thường được dùng để mô tả một thứ gì đó không phổ biến, gây chú ý hoặc có những đặc điểm riêng biệt.

Dưới đây là cách sử dụng từ "peculiar" và các ví dụ minh họa:

1. Mô tả một người, vật, hoặc tình huống kỳ lạ:

  • Example 1: "He has a peculiar habit of talking to himself." (Anh ấy có một thói quen kỳ lạ là nói chuyện với chính mình.) - Ở đây, "peculiar" mô tả một thói quen không bình thường.
  • Example 2: “The old house had a peculiar charm.” (Căn nhà cũ có một nét quyến rũ kỳ lạ.) - “Peculiar” diễn tả sự độc đáo, khác biệt của căn nhà.
  • Example 3: "She wore a peculiar hat with feathers and ribbons." (Cô ấy đội một chiếc mũ kỳ lạ với lông vũ và những chiếc nơ.) - “Peculiar” nhấn mạnh sự không điển hình của chiếc mũ.

2. Mô tả một tính cách hoặc đặc điểm tính cách độc đáo:

  • Example 4: “He was a peculiar child with a vivid imagination.” (Anh ấy là một đứa trẻ đặc biệt với trí tưởng tượng phong phú.) - “Peculiar” được dùng để chỉ một tính cách độc đáo.

3. Sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng:

  • Example 5: "There was a peculiar smell in the room." (Có một mùi kỳ lạ trong phòng.) - “Peculiar” là một cách lịch sự để mô tả một mùi hương bạn không quen.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Strange: Kỳ lạ, lạ lùng (thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn "peculiar")
  • Unusual: Khác thường, bất thường
  • Odd: Kỳ quặc, ngốc nghếch
  • Unique: Độc đáo, hiếm có

Lưu ý:

  • "Peculiar" thường mang sắc thái nhẹ nhàng, thú vị hơn so với "strange" hoặc "odd". Nó thường chỉ ra một sự độc đáo đáng chú ý, không nhất thiết là điều xấu xí hoặc đáng sợ.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "peculiar" trên các từ điển trực tuyến như Oxford Learner's Dictionaries hoặc Merriam-Webster:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "peculiar" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ peculiar

funny peculiar
(informal)used to show that ‘funny’ is being used with the meaning of ‘strange’

    Bình luận ()