newly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

newly nghĩa là mới. Học cách phát âm, sử dụng từ newly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ newly

newlyadverb

mới

/ˈnjuːli/
Định nghĩa & cách phát âm từ newly

Từ "newly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈnjuː.li

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Cụ thể:

  • nju: Âm "n" (nh như trong “now”) + âm "ju" (giống âm "you")
  • li: Âm "li" (giống âm "lee" trong "Lee")

Bạn có thể tìm kiếm trên các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo hoặc Google Translate để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ newly trong tiếng Anh

Từ "newly" là một dạng của từ tính của động từ "to newly" (ví dụ: "to make something anew"). Nó có nghĩa là “mới đây”, “gần đây”, “chỉ mới”, và thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vừa mới xảy ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "newly" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ:

1. Ứng với tính từ (Adjective) - Mô tả một danh từ

Khi "newly" dùng để mô tả một danh từ, nó có nghĩa là "mới được" hoặc "chỉ mới".

  • Ví dụ:
    • "She is newly married." (Cô ấy vừa mới cưới.)
    • "He is a newly appointed manager." (Ông ấy là người quản lý mới được bổ nhiệm.)
    • "The town has newly opened a new museum." (Thành phố vừa mới mở một bảo tàng mới.)
    • "We bought a newly renovated house." (Chúng tôi mua một ngôi nhà vừa được sửa sang lại.)

2. Ứng với trạng từ (Adverb) - Mô tả động từ

Khi "newly" dùng để mô tả một động từ, nó có nghĩa là “mới đây”, “gần đây”, “chỉ mới”.

  • Ví dụ:
    • "He newly arrived in the city." (Ông ấy vừa mới đến thành phố.)
    • "They newly adopted a kitten." (Họ vừa mới nhận nuôi một chú mèo con.)
    • "The company newly released a new product." (Công ty vừa mới phát hành một sản phẩm mới.)
    • "She newly started a new job." (Cô ấy vừa mới bắt đầu một công việc mới.)

3. Trong cụm từ:

  • Newlyweds: Người vừa mới cưới (combining "newly" and "married").
  • Newly appointed: Người vừa mới được bổ nhiệm.
  • Newly discovered: Đã vừa mới được khám phá.

Lưu ý:

  • "Newly" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc hoặc một điều gì đó mới diễn ra trong một khoảng thời gian gần đây.
  • Thường là động từ ở quá khứ phân từ (past participle) "new" được thêm "ly" để tạo thành "newly".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "newly" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()