recent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recent nghĩa là gần đây, mới đây. Học cách phát âm, sử dụng từ recent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recent

recentadjective

gần đây, mới đây

/ˈriːsnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ recent

Từ "recent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈsint

Phần chia: rɪ-sint

  • (giống như "ri" trong tiếng Việt)
  • s (như âm "s" thông thường)
  • int (giống như "int" trong tiếng "important")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recent trong tiếng Anh

Từ "recent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất cùng với ví dụ minh họa:

1. Mô tả điều gì đó xảy ra gần đây:

  • Ý nghĩa: Gần đây, vừa mới xảy ra, không lâu trước đây.
  • Ví dụ:
    • "I have a recent injury on my leg." (Tôi có một vết thương mới trên chân.)
    • "There have been many recent developments in AI." (Đã có nhiều sự phát triển gần đây trong lĩnh vực AI.)
    • "She gave me a recent photograph of her family." (Cô ấy đã cho tôi một bức ảnh mới chụp gia đình cô ấy.)

2. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Recent past: Quá khứ gần (trong khoảng thời gian gần nhất).
    • "I haven't seen him in the recent past." (Tôi không gặp anh ấy trong khoảng thời gian gần đây.)
  • Recent history: Lịch sử gần đây.
    • "The recent history of the war is complex." (Lịch sử gần đây của cuộc chiến là phức tạp.)
  • Recent graduate: Sinh viên tốt nghiệp mới.
    • "She is a recent graduate from Harvard University." (Cô ấy là sinh viên mới tốt nghiệp từ Đại học Harvard.)
  • Recent trends: Xu hướng gần đây.
    • "There are recent trends toward sustainable living." (Có những xu hướng gần đây hướng tới lối sống bền vững.)

3. Sử dụng như tính từ, bổ nghĩa cho danh từ:

  • Recent research: Nghiên cứu gần đây.
  • Recent news: Tin tức gần đây.
  • Recent studies: Nghiên cứu gần đây.

4. Sử dụng trong câu hỏi (thể hỏi "when"):

  • "When is the recent conference?" (Hội nghị gần đây sẽ diễn ra khi nào?)

Lưu ý: “Recent” có thể có nghĩa là “gần đây” nhưng không nhất thiết là “rất gần đây”. Nó thường ám chỉ một khoảng thời gian trong tương lai gần hoặc một thời gian mà bạn vẫn còn nhớ.

Tóm lại:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Tính từ Gần đây, mới Recent book (Cuốn sách mới)
Cụm từ Quá khứ gần, lịch sử gần Recent past, recent history
Câu hỏi (when) Khi nào gần đây? When is the recent meeting?

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ “recent” không? Ví dụ như cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, hoặc cách phân biệt nó với các từ đồng nghĩa như “new” (mới) hay “latest” (mới nhất)?


Bình luận ()