newspaper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

newspaper nghĩa là báo. Học cách phát âm, sử dụng từ newspaper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ newspaper

newspapernoun

báo

/ˈnjuːzpeɪpə/
Định nghĩa & cách phát âm từ newspaper

Từ "newspaper" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • new: /njuː/ (giống như "new" trong tiếng Việt)
  • spa: /spæ/ (giống như "spa" trong tiếng Việt, nhưng phát âm "a" dài hơn một chút)
  • per: /pər/ (giống như "per" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại: /njuːspæpər/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ newspaper trong tiếng Anh

Từ "newspaper" trong tiếng Anh có nghĩa là "báo chí". Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • General definition: Báo chí, tờ báo - The newspaper is out today. (Tờ báo ra ngày hôm nay.)
  • Specific newspaper: Tờ báo cụ thể - The Times, The New York Times, VnExpress. (Ví dụ: "I read The New York Times yesterday.")
  • Newspaper article: Bài báo - She wrote an interesting article in the newspaper. (Cô ấy viết một bài báo thú vị trong tờ báo.)
  • Newspaper delivery: Giao báo - I collect my newspaper every morning. (Tôi nhận báo hàng sáng.)
  • Newspaper industry: Ngành báo chí - The newspaper industry is facing challenges. (Ngành báo chí đang đối mặt với những thách thức.)

2. Dùng trong các cụm từ (Phrases):

  • Pick up the newspaper: Nhặt báo chí - He picked up the newspaper and started to read. (Anh ấy nhặt báo và bắt đầu đọc.)
  • Read the newspaper: Đọc báo - I like to read the newspaper in the morning. (Tôi thích đọc báo vào buổi sáng.)
  • Buy a newspaper: Mua báo - She bought a newspaper at the newsstand. (Cô ấy mua báo ở quầy báo.)
  • Local newspaper: Báo địa phương - I subscribe to the local newspaper. (Tôi đăng ký báo địa phương.)
  • National newspaper: Báo toàn quốc - National newspapers report on major events. (Báo toàn quốc đưa tin về các sự kiện lớn.)
  • Headlines: Tiêu đề - The headlines in the newspaper were shocking. (Các tiêu đề trong tờ báo gây sốc.)

3. Trong câu (Sentences):

  • Example 1: “The newspaper reported that the stock market crashed.” (Tờ báo đưa tin rằng thị trường chứng khoán sụp đổ.)
  • Example 2: “I enjoy reading the newspaper to stay informed about current events.” (Tôi thích đọc báo để cập nhật tin tức thời sự.)
  • Example 3: “The newspaper office is located downtown.” (Phòng in tờ báo nằm ở trung tâm thành phố.)

Lời khuyên:

  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "publication," "journal," hoặc "paper" (thường dùng hơn trong một số trường hợp nhất định).
  • Context is key: Cách sử dụng "newspaper" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "newspaper" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này?


Bình luận ()